Lombard Thị trường hôm nay
Lombard đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BARD chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$4.98. Với nguồn cung lưu hành là 225,000,000 BARD, tổng vốn hóa thị trường của BARD tính bằng BRL là R$5,946,775,013.69. Trong 24h qua, giá của BARD tính bằng BRL đã giảm R$-0.6182, biểu thị mức giảm -10.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BARD tính bằng BRL là R$7.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$4.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BARD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BARD sang BRL là R$4.98 BRL, với sự thay đổi -10.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BARD/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BARD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Lombard
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9454 | -11.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9423 | -8.25% |
The real-time trading price of BARD/USDT Spot is $0.9454, with a 24-hour trading change of -11.74%, BARD/USDT Spot is $0.9454 and -11.74%, and BARD/USDT Perpetual is $0.9423 and -8.25%.
Bảng chuyển đổi Lombard sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi BARD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BARD | 4.98BRL |
2BARD | 9.96BRL |
3BARD | 14.94BRL |
4BARD | 19.92BRL |
5BARD | 24.91BRL |
6BARD | 29.89BRL |
7BARD | 34.87BRL |
8BARD | 39.85BRL |
9BARD | 44.83BRL |
10BARD | 49.82BRL |
100BARD | 498.2BRL |
500BARD | 2,491BRL |
1,000BARD | 4,982.01BRL |
5,000BARD | 24,910.09BRL |
10,000BARD | 49,820.19BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang BARD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.2007BARD |
2BRL | 0.4014BARD |
3BRL | 0.6021BARD |
4BRL | 0.8028BARD |
5BRL | 1BARD |
6BRL | 1.2BARD |
7BRL | 1.4BARD |
8BRL | 1.6BARD |
9BRL | 1.8BARD |
10BRL | 2BARD |
1,000BRL | 200.72BARD |
5,000BRL | 1,003.6BARD |
10,000BRL | 2,007.21BARD |
50,000BRL | 10,036.09BARD |
100,000BRL | 20,072.18BARD |
Bảng chuyển đổi số tiền BARD sang BRL và BRL sang BARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BARD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRL sang BARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lombard phổ biến
Lombard | 1 BARD |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹83.44INR |
![]() | Rp15,640.76IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.16THB |
Lombard | 1 BARD |
---|---|
![]() | ₽78.66RUB |
![]() | R$5.02BRL |
![]() | د.إ3.47AED |
![]() | ₺39.13TRY |
![]() | ¥6.72CNY |
![]() | ¥139.66JPY |
![]() | $7.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BARD = $0.95 USD, 1 BARD = €0.8 EUR, 1 BARD = ₹83.44 INR, 1 BARD = Rp15,640.76 IDR, 1 BARD = $1.3 CAD, 1 BARD = £0.7 GBP, 1 BARD = ฿30.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.51 |
![]() | 0.0008098 |
![]() | 0.02089 |
![]() | 31.15 |
![]() | 94.2 |
![]() | 0.09556 |
![]() | 0.392 |
![]() | 94.29 |
![]() | 17,962.09 |
![]() | 348.16 |
![]() | 0.02087 |
![]() | 272.52 |
![]() | 105.24 |
![]() | 3.94 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0008101 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lombard (BARD) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng BARD của bạn
Nhập số lượng BARD của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lombard hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lombard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lombard sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lombard sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lombard sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lombard (BARD)

Tổng quan dự án Lombard Token & Phân tích vốn hóa thị trường BARD
BARD là token gốc của Lombard, một dự án hạ tầng DeFi cho Bitcoin với mục tiêu xây dựng thị trường vốn on-chain xoay quanh BTC thông qua LBTC (liquid staked BTC)

Symbiotic hợp tác với Chainlink và Lombard để chuyển LBTC cross-chain — Ý nghĩa đối với BARD
Quan hệ hợp tác mới giữa Symbiotic, Chainlink và Lombard đã giới thiệu một lớp bảo mật kinh tế cho việc chuyển LBTC cross-chain — đồng thời kích hoạt rõ ràng tiện ích của BARD thông qua staking.

Lombard là gì? Cái nhìn sâu sắc về ngôi sao DeFi Bitcoin đang nổi lên và dự đoán giá BARD Token
Một dự án nhằm phát hành hàng triệu triệu BTC thanh khoản nhàn rỗi đang âm thầm thay đổi bối cảnh tài chính tiền điện tử, và token BARD đã gây ra cuộc thảo luận ngay lập tức trên thị trường sau khi ra mắt.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
