KyberKNC sang HKD:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KNC/HKD: 1 KNC ≈ $2.29 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.29. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng HKD là $3,027,914,577.42. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng HKD đã giảm $-0.06846, biểu thị mức giảm -2.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng HKD là $44.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang HKD

$2.29-2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang HKD là $2.29 HKD, với sự thay đổi -2.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.2936
-2.78%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2928
-3.65%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2936, with a 24-hour trading change of -2.78%, KNC/USDT Spot is $0.2936 and -2.78%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2928 and -3.65%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KNC sang HKD

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KNC
2.32HKD
2KNC
4.65HKD
3KNC
6.98HKD
4KNC
9.31HKD
5KNC
11.64HKD
6KNC
13.96HKD
7KNC
16.29HKD
8KNC
18.62HKD
9KNC
20.95HKD
10KNC
23.28HKD
100KNC
232.8HKD
500KNC
1,164.04HKD
1,000KNC
2,328.09HKD
5,000KNC
11,640.49HKD
10,000KNC
23,280.99HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1HKD
0.4295KNC
2HKD
0.859KNC
3HKD
1.28KNC
4HKD
1.71KNC
5HKD
2.14KNC
6HKD
2.57KNC
7HKD
3KNC
8HKD
3.43KNC
9HKD
3.86KNC
10HKD
4.29KNC
1,000HKD
429.53KNC
5,000HKD
2,147.67KNC
10,000HKD
4,295.34KNC
50,000HKD
21,476.74KNC
100,000HKD
42,953.48KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang HKD và HKD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.29 USD, 1 KNC = €0.25 EUR, 1 KNC = ₹26.02 INR, 1 KNC = Rp4,903.33 IDR, 1 KNC = $0.41 CAD, 1 KNC = £0.22 GBP, 1 KNC = ฿9.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.32
logo BTCBTC
0.0005649
logo ETHETH
0.01584
logo USDTUSDT
64.36
logo XRPXRP
24.47
logo BNBBNB
0.05679
logo SOLSOL
0.3265
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,666.92
logo STETHSTETH
0.01586
logo DOGEDOGE
325.03
logo TRXTRX
216.09
logo ADAADA
97.85
logo WBTCWBTC
0.0005668
logo HYPEHYPE
1.36
logo LINKLINK
3.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide