KōyōKYO sang CNY:Chuyển đổi Kōyō (KYO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KYO/CNY: 1 KYO ≈ ¥0.08447 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kōyō Thị trường hôm nay

Kōyō đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KYO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08447. Với nguồn cung lưu hành là 552,243,140 KYO, tổng vốn hóa thị trường của KYO tính bằng CNY là ¥332,816,967.83. Trong 24h qua, giá của KYO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006183, biểu thị mức giảm -6.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KYO tính bằng CNY là ¥0.1678, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02001.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KYO sang CNY

¥0.08447-6.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KYO sang CNY là ¥0.08447 CNY, với sự thay đổi -6.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KYO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KYO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kōyō

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KYO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KYO/-- Spot is -- and --, and KYO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kōyō sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KYO sang CNY

logo KōyōSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KYO
0.08CNY
2KYO
0.16CNY
3KYO
0.25CNY
4KYO
0.33CNY
5KYO
0.42CNY
6KYO
0.5CNY
7KYO
0.59CNY
8KYO
0.67CNY
9KYO
0.76CNY
10KYO
0.84CNY
10,000KYO
844.77CNY
50,000KYO
4,223.88CNY
100,000KYO
8,447.76CNY
500,000KYO
42,238.84CNY
1,000,000KYO
84,477.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KYO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kōyō
1CNY
11.83KYO
2CNY
23.67KYO
3CNY
35.51KYO
4CNY
47.34KYO
5CNY
59.18KYO
6CNY
71.02KYO
7CNY
82.86KYO
8CNY
94.69KYO
9CNY
106.53KYO
10CNY
118.37KYO
100CNY
1,183.74KYO
500CNY
5,918.72KYO
1,000CNY
11,837.44KYO
5,000CNY
59,187.22KYO
10,000CNY
118,374.45KYO

Bảng chuyển đổi số tiền KYO sang CNY và CNY sang KYO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KYO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KYO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kōyō phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KYO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KYO = $0.01 USD, 1 KYO = €0.01 EUR, 1 KYO = ₹1.05 INR, 1 KYO = Rp196.58 IDR, 1 KYO = $0.02 CAD, 1 KYO = £0.01 GBP, 1 KYO = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0005636
logo ETHETH
0.01491
logo BNBBNB
0.05407
logo XRPXRP
23.59
logo USDTUSDT
70.04
logo SOLSOL
0.3043
logo USDCUSDC
70.14
logo STETHSTETH
0.01493
logo DOGEDOGE
268.4
logo SMARTSMART
16,768
logo TRXTRX
203.4
logo ADAADA
81.78
logo WBTCWBTC
0.0005641
logo LINKLINK
3.06
logo USDEUSDE
70.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kōyō (KYO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KYO của bạn

Nhập số lượng KYO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kōyō hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kōyō.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kōyō sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kōyō sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kōyō sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kōyō sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kōyō sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide