KurobiKURO sang VND:Chuyển đổi Kurobi (KURO) sang Việt Nam đồng (VND)

KURO/VND: 1 KURO ≈ ₫0.2845 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kurobi Thị trường hôm nay

Kurobi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KURO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2845. Với nguồn cung lưu hành là 25,968,491 KURO, tổng vốn hóa thị trường của KURO tính bằng VND là ₫193,907,259,089.6. Trong 24h qua, giá của KURO tính bằng VND đã giảm ₫-0.001457, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KURO tính bằng VND là ₫6,041.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2834.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KURO sang VND

0.2845-0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KURO sang VND là ₫0.2845 VND, với sự thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KURO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KURO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kurobi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KURO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KURO/-- Spot is -- and --, and KURO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kurobi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KURO sang VND

logo KurobiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KURO
0.28VND
2KURO
0.56VND
3KURO
0.85VND
4KURO
1.13VND
5KURO
1.42VND
6KURO
1.7VND
7KURO
1.99VND
8KURO
2.27VND
9KURO
2.56VND
10KURO
2.84VND
1,000KURO
284.5VND
5,000KURO
1,422.51VND
10,000KURO
2,845.03VND
50,000KURO
14,225.19VND
100,000KURO
28,450.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang KURO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kurobi
1VND
3.51KURO
2VND
7.02KURO
3VND
10.54KURO
4VND
14.05KURO
5VND
17.57KURO
6VND
21.08KURO
7VND
24.6KURO
8VND
28.11KURO
9VND
31.63KURO
10VND
35.14KURO
100VND
351.48KURO
500VND
1,757.44KURO
1,000VND
3,514.88KURO
5,000VND
17,574.44KURO
10,000VND
35,148.89KURO

Bảng chuyển đổi số tiền KURO sang VND và VND sang KURO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KURO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang KURO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kurobi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KURO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KURO = $0 USD, 1 KURO = €0 EUR, 1 KURO = ₹0 INR, 1 KURO = Rp0.18 IDR, 1 KURO = $0 CAD, 1 KURO = £0 GBP, 1 KURO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001783
logo BTCBTC
0.0000002071
logo ETHETH
0.000006356
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.008885
logo BNBBNB
0.00002115
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001461
logo SMARTSMART
5.79
logo TRXTRX
0.06547
logo STETHSTETH
0.000006364
logo DOGEDOGE
0.1257
logo ADAADA
0.04129
logo WBTCWBTC
0.0000002079
logo HYPEHYPE
0.0004964
logo BCHBCH
0.00003876

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kurobi (KURO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KURO của bạn

Nhập số lượng KURO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kurobi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kurobi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kurobi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kurobi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kurobi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kurobi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kurobi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide