kurbiKURBI sang VND:Chuyển đổi kurbi (KURBI) sang Việt Nam đồng (VND)

KURBI/VND: 1 KURBI ≈ ₫10.4 VND

Lần cập nhật mới nhất:

kurbi Thị trường hôm nay

kurbi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KURBI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 KURBI, tổng vốn hóa thị trường của KURBI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của KURBI tính bằng VND đã giảm ₫-0.3461, biểu thị mức giảm -3.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KURBI tính bằng VND là ₫280.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KURBI sang VND

10.4-3.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KURBI sang VND là ₫10.4 VND, với sự thay đổi -3.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KURBI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KURBI/VND trong ngày qua.

Giao dịch kurbi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KURBI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KURBI/-- Spot is -- and --, and KURBI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi kurbi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KURBI sang VND

logo kurbiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KURBI
10.4VND
2KURBI
20.8VND
3KURBI
31.21VND
4KURBI
41.61VND
5KURBI
52.02VND
6KURBI
62.42VND
7KURBI
72.82VND
8KURBI
83.23VND
9KURBI
93.63VND
10KURBI
104.04VND
100KURBI
1,040.4VND
500KURBI
5,202.04VND
1,000KURBI
10,404.08VND
5,000KURBI
52,020.43VND
10,000KURBI
104,040.87VND

Bảng chuyển đổi VND sang KURBI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo kurbi
1VND
0.09611KURBI
2VND
0.1922KURBI
3VND
0.2883KURBI
4VND
0.3844KURBI
5VND
0.4805KURBI
6VND
0.5766KURBI
7VND
0.6728KURBI
8VND
0.7689KURBI
9VND
0.865KURBI
10VND
0.9611KURBI
10,000VND
961.16KURBI
50,000VND
4,805.8KURBI
100,000VND
9,611.6KURBI
500,000VND
48,058.03KURBI
1,000,000VND
96,116.07KURBI

Bảng chuyển đổi số tiền KURBI sang VND và VND sang KURBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KURBI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang KURBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1kurbi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KURBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KURBI = $0 USD, 1 KURBI = €0 EUR, 1 KURBI = ₹0.03 INR, 1 KURBI = Rp6.58 IDR, 1 KURBI = $0 CAD, 1 KURBI = £0 GBP, 1 KURBI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001141
logo BTCBTC
0.0000001658
logo ETHETH
0.000004354
logo XRPXRP
0.006515
logo USDTUSDT
0.01901
logo BNBBNB
0.00001834
logo SOLSOL
0.00008167
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.89
logo DOGEDOGE
0.07564
logo STETHSTETH
0.000004353
logo TRXTRX
0.05603
logo ADAADA
0.02184
logo LINKLINK
0.0008454
logo WBTCWBTC
0.0000001659
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi kurbi (KURBI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KURBI của bạn

Nhập số lượng KURBI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá kurbi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua kurbi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi kurbi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ kurbi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ kurbi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ kurbi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi kurbi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide