Kunji FinanceKNJ sang VND:Chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Việt Nam đồng (VND)

KNJ/VND: 1 KNJ ≈ ₫1,123 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kunji Finance Thị trường hôm nay

Kunji Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNJ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,123. Với nguồn cung lưu hành là 44,011,373 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của KNJ tính bằng VND là ₫1,298,043,016,742,053.81. Trong 24h qua, giá của KNJ tính bằng VND đã giảm ₫-69.52, biểu thị mức giảm -5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNJ tính bằng VND là ₫22,323.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫338.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNJ sang VND

1,123-5.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang VND là ₫1,123 VND, với sự thay đổi -5.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNJ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kunji Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Kunji FinanceKNJ/USDT
Giao ngay
$0.04276
-5.79%

The real-time trading price of KNJ/USDT Spot is $0.04276, with a 24-hour trading change of -5.79%, KNJ/USDT Spot is $0.04276 and -5.79%, and KNJ/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KNJ sang VND

logo Kunji FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KNJ
1,123VND
2KNJ
2,246VND
3KNJ
3,369VND
4KNJ
4,492.01VND
5KNJ
5,615.01VND
6KNJ
6,738.01VND
7KNJ
7,861.02VND
8KNJ
8,984.02VND
9KNJ
10,107.02VND
10KNJ
11,230.03VND
100KNJ
112,300.3VND
500KNJ
561,501.52VND
1,000KNJ
1,123,003.04VND
5,000KNJ
5,615,015.2VND
10,000KNJ
11,230,030.4VND

Bảng chuyển đổi VND sang KNJ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kunji Finance
1VND
0.0008904KNJ
2VND
0.00178KNJ
3VND
0.002671KNJ
4VND
0.003561KNJ
5VND
0.004452KNJ
6VND
0.005342KNJ
7VND
0.006233KNJ
8VND
0.007123KNJ
9VND
0.008014KNJ
10VND
0.008904KNJ
1,000,000VND
890.46KNJ
5,000,000VND
4,452.34KNJ
10,000,000VND
8,904.69KNJ
50,000,000VND
44,523.47KNJ
100,000,000VND
89,046.95KNJ

Bảng chuyển đổi số tiền KNJ sang VND và VND sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNJ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang KNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNJ = $0.04 USD, 1 KNJ = €0.04 EUR, 1 KNJ = ₹3.78 INR, 1 KNJ = Rp710.51 IDR, 1 KNJ = $0.06 CAD, 1 KNJ = £0.03 GBP, 1 KNJ = ฿1.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001153
logo BTCBTC
0.0000001684
logo ETHETH
0.000004522
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006654
logo BNBBNB
0.00001888
logo SOLSOL
0.00008652
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.93
logo DOGEDOGE
0.0787
logo STETHSTETH
0.00000452
logo TRXTRX
0.05593
logo ADAADA
0.02308
logo AVAXAVAX
0.0005403
logo LINKLINK
0.0008739
logo WBTCWBTC
0.0000001681

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KNJ của bạn

Nhập số lượng KNJ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide