Kunji FinanceKNJ sang HKD:Chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KNJ/HKD: 1 KNJ ≈ $0.2634 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kunji Finance Thị trường hôm nay

Kunji Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNJ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2634. Với nguồn cung lưu hành là 44,011,373 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của KNJ tính bằng HKD là $90,351,538.45. Trong 24h qua, giá của KNJ tính bằng HKD đã giảm $-0.01401, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNJ tính bằng HKD là $6.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1005.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNJ sang HKD

$0.2634-5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang HKD là $0.2634 HKD, với sự thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNJ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kunji Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Kunji FinanceKNJ/USDT
Giao ngay
$0.03377
-5.16%

The real-time trading price of KNJ/USDT Spot is $0.03377, with a 24-hour trading change of -5.16%, KNJ/USDT Spot is $0.03377 and -5.16%, and KNJ/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KNJ sang HKD

logo Kunji FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KNJ
0.26HKD
2KNJ
0.52HKD
3KNJ
0.79HKD
4KNJ
1.05HKD
5KNJ
1.31HKD
6KNJ
1.58HKD
7KNJ
1.84HKD
8KNJ
2.1HKD
9KNJ
2.37HKD
10KNJ
2.63HKD
1,000KNJ
263.41HKD
5,000KNJ
1,317.08HKD
10,000KNJ
2,634.16HKD
50,000KNJ
13,170.84HKD
100,000KNJ
26,341.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KNJ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kunji Finance
1HKD
3.79KNJ
2HKD
7.59KNJ
3HKD
11.38KNJ
4HKD
15.18KNJ
5HKD
18.98KNJ
6HKD
22.77KNJ
7HKD
26.57KNJ
8HKD
30.37KNJ
9HKD
34.16KNJ
10HKD
37.96KNJ
100HKD
379.62KNJ
500HKD
1,898.13KNJ
1,000HKD
3,796.26KNJ
5,000HKD
18,981.31KNJ
10,000HKD
37,962.63KNJ

Bảng chuyển đổi số tiền KNJ sang HKD và HKD sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KNJ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNJ = $0.03 USD, 1 KNJ = €0.03 EUR, 1 KNJ = ₹2.98 INR, 1 KNJ = Rp554.28 IDR, 1 KNJ = $0.05 CAD, 1 KNJ = £0.02 GBP, 1 KNJ = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005729
logo ETHETH
0.01489
logo XRPXRP
21.73
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07331
logo SOLSOL
0.2995
logo USDCUSDC
64.16
logo SMARTSMART
12,645.73
logo STETHSTETH
0.01493
logo DOGEDOGE
272.28
logo ADAADA
74.29
logo TRXTRX
193.72
logo LINKLINK
2.77
logo HYPEHYPE
1.18
logo WBTCWBTC
0.0005729

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KNJ của bạn

Nhập số lượng KNJ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide