KTONKTON sang HKD:Chuyển đổi KTON (KTON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KTON/HKD: 1 KTON ≈ $17.54 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KTON Thị trường hôm nay

KTON đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTON chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $17.54. Với nguồn cung lưu hành là 149,371 KTON, tổng vốn hóa thị trường của KTON tính bằng HKD là $20,366,747.96. Trong 24h qua, giá của KTON tính bằng HKD đã giảm $-0.8692, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTON tính bằng HKD là $3,233.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $13.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTON sang HKD

$17.54-4.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTON sang HKD là $17.54 HKD, với sự thay đổi -4.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTON/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTON/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KTON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KTONKTON/USDT
Giao ngay
$2.25
-5.06%

The real-time trading price of KTON/USDT Spot is $2.25, with a 24-hour trading change of -5.06%, KTON/USDT Spot is $2.25 and -5.06%, and KTON/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KTON sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KTON sang HKD

logo KTONSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KTON
17.54HKD
2KTON
35.09HKD
3KTON
52.63HKD
4KTON
70.18HKD
5KTON
87.73HKD
6KTON
105.27HKD
7KTON
122.82HKD
8KTON
140.37HKD
9KTON
157.91HKD
10KTON
175.46HKD
100KTON
1,754.64HKD
500KTON
8,773.23HKD
1,000KTON
17,546.46HKD
5,000KTON
87,732.33HKD
10,000KTON
175,464.66HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KTON

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KTON
1HKD
0.05699KTON
2HKD
0.1139KTON
3HKD
0.1709KTON
4HKD
0.2279KTON
5HKD
0.2849KTON
6HKD
0.3419KTON
7HKD
0.3989KTON
8HKD
0.4559KTON
9HKD
0.5129KTON
10HKD
0.5699KTON
10,000HKD
569.91KTON
50,000HKD
2,849.57KTON
100,000HKD
5,699.15KTON
500,000HKD
28,495.76KTON
1,000,000HKD
56,991.53KTON

Bảng chuyển đổi số tiền KTON sang HKD và HKD sang KTON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KTON sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang KTON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KTON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTON = $2.26 USD, 1 KTON = €1.96 EUR, 1 KTON = ₹200.57 INR, 1 KTON = Rp37,572.68 IDR, 1 KTON = $3.16 CAD, 1 KTON = £1.72 GBP, 1 KTON = ฿73.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.3
logo BTCBTC
0.0005972
logo ETHETH
0.01736
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
26.92
logo BNBBNB
0.06347
logo SOLSOL
0.368
logo USDCUSDC
64.34
logo SMARTSMART
15,776.63
logo STETHSTETH
0.01736
logo TRXTRX
218.96
logo DOGEDOGE
373.11
logo ADAADA
112.13
logo WBTCWBTC
0.0005996
logo LINKLINK
4.04
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KTON (KTON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KTON của bạn

Nhập số lượng KTON của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KTON hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KTON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KTON sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KTON sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KTON sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KTON sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KTON sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide