KromatikaKROM sang AED:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

KROM/AED: 1 KROM ≈ د.إ0.03292 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.03292. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng AED là د.إ9,950,531.99. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001449, biểu thị mức giảm -4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng AED là د.إ0.9767, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01537.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang AED

د.إ0.03292-4.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang AED là د.إ0.03292 AED, với sự thay đổi -4.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/AED trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is -- and --, and KROM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi KROM sang AED

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1KROM
0.03AED
2KROM
0.06AED
3KROM
0.09AED
4KROM
0.13AED
5KROM
0.16AED
6KROM
0.19AED
7KROM
0.23AED
8KROM
0.26AED
9KROM
0.29AED
10KROM
0.32AED
10,000KROM
329.21AED
50,000KROM
1,646.05AED
100,000KROM
3,292.1AED
500,000KROM
16,460.54AED
1,000,000KROM
32,921.09AED

Bảng chuyển đổi AED sang KROM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1AED
30.37KROM
2AED
60.75KROM
3AED
91.12KROM
4AED
121.5KROM
5AED
151.87KROM
6AED
182.25KROM
7AED
212.62KROM
8AED
243KROM
9AED
273.38KROM
10AED
303.75KROM
100AED
3,037.56KROM
500AED
15,187.82KROM
1,000AED
30,375.65KROM
5,000AED
151,878.28KROM
10,000AED
303,756.57KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang AED và AED sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.79 INR, 1 KROM = Rp149.23 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
10.29
logo BTCBTC
0.001251
logo ETHETH
0.03564
logo USDTUSDT
136.17
logo BNBBNB
0.1263
logo XRPXRP
55.36
logo SOLSOL
0.7386
logo USDCUSDC
136.17
logo SMARTSMART
31,568.86
logo STETHSTETH
0.03557
logo DOGEDOGE
740.97
logo TRXTRX
463.38
logo ADAADA
224.73
logo WBTCWBTC
0.001252
logo HYPEHYPE
3.04
logo LINKLINK
8.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide