Kolibri USDKUSD sang EUR:Chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Euro (EUR)

KUSD/EUR: 1 KUSD ≈ €0.8721 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri USD Thị trường hôm nay

Kolibri USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8721. Với nguồn cung lưu hành là 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của KUSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của KUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.01972, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUSD tính bằng EUR là €1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang EUR

0.8721-2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang EUR là €0.8721 EUR, với sự thay đổi -2.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KUSD/-- Spot is -- and --, and KUSD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Euro

Bảng chuyển đổi KUSD sang EUR

logo Kolibri USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KUSD
0.87EUR
2KUSD
1.74EUR
3KUSD
2.61EUR
4KUSD
3.48EUR
5KUSD
4.36EUR
6KUSD
5.23EUR
7KUSD
6.1EUR
8KUSD
6.97EUR
9KUSD
7.84EUR
10KUSD
8.72EUR
1,000KUSD
872.17EUR
5,000KUSD
4,360.86EUR
10,000KUSD
8,721.72EUR
50,000KUSD
43,608.62EUR
100,000KUSD
87,217.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri USD
1EUR
1.14KUSD
2EUR
2.29KUSD
3EUR
3.43KUSD
4EUR
4.58KUSD
5EUR
5.73KUSD
6EUR
6.87KUSD
7EUR
8.02KUSD
8EUR
9.17KUSD
9EUR
10.31KUSD
10EUR
11.46KUSD
100EUR
114.65KUSD
500EUR
573.28KUSD
1,000EUR
1,146.56KUSD
5,000EUR
5,732.81KUSD
10,000EUR
11,465.62KUSD

Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang EUR và EUR sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $1.03 USD, 1 KUSD = €0.87 EUR, 1 KUSD = ₹90.37 INR, 1 KUSD = Rp17,049.31 IDR, 1 KUSD = $1.41 CAD, 1 KUSD = £0.76 GBP, 1 KUSD = ฿32.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.38
logo BTCBTC
0.005079
logo ETHETH
0.1317
logo XRPXRP
197.18
logo USDTUSDT
587.39
logo BNBBNB
0.5908
logo SOLSOL
2.47
logo USDCUSDC
587.96
logo SMARTSMART
113,117.81
logo DOGEDOGE
2,229.77
logo STETHSTETH
0.132
logo TRXTRX
1,696.78
logo ADAADA
659.79
logo LINKLINK
25.35
logo HYPEHYPE
10.42
logo WBTCWBTC
0.005077

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KUSD của bạn

Nhập số lượng KUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide