KoinosKOIN sang HKD:Chuyển đổi Koinos (KOIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KOIN/HKD: 1 KOIN ≈ $0.1937 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Koinos Thị trường hôm nay

Koinos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KOIN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1937. Với nguồn cung lưu hành là 85,785,766.44 KOIN, tổng vốn hóa thị trường của KOIN tính bằng HKD là $129,174,243.35. Trong 24h qua, giá của KOIN tính bằng HKD đã giảm $-0.005012, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KOIN tính bằng HKD là $17.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005756.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOIN sang HKD

$0.1937-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOIN sang HKD là $0.1937 HKD, với sự thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KOIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Koinos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KOIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KOIN/-- Spot is -- and --, and KOIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Koinos sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KOIN sang HKD

logo KoinosSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KOIN
0.19HKD
2KOIN
0.38HKD
3KOIN
0.58HKD
4KOIN
0.77HKD
5KOIN
0.96HKD
6KOIN
1.16HKD
7KOIN
1.35HKD
8KOIN
1.55HKD
9KOIN
1.74HKD
10KOIN
1.93HKD
1,000KOIN
193.77HKD
5,000KOIN
968.86HKD
10,000KOIN
1,937.73HKD
50,000KOIN
9,688.68HKD
100,000KOIN
19,377.37HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KOIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Koinos
1HKD
5.16KOIN
2HKD
10.32KOIN
3HKD
15.48KOIN
4HKD
20.64KOIN
5HKD
25.8KOIN
6HKD
30.96KOIN
7HKD
36.12KOIN
8HKD
41.28KOIN
9HKD
46.44KOIN
10HKD
51.6KOIN
100HKD
516.06KOIN
500HKD
2,580.32KOIN
1,000HKD
5,160.65KOIN
5,000HKD
25,803.28KOIN
10,000HKD
51,606.57KOIN

Bảng chuyển đổi số tiền KOIN sang HKD và HKD sang KOIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KOIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KOIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Koinos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOIN = $0.02 USD, 1 KOIN = €0.02 EUR, 1 KOIN = ₹2.21 INR, 1 KOIN = Rp414.93 IDR, 1 KOIN = $0.03 CAD, 1 KOIN = £0.02 GBP, 1 KOIN = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.21
logo BTCBTC
0.0006001
logo ETHETH
0.01739
logo USDTUSDT
64.33
logo XRPXRP
26.74
logo BNBBNB
0.06289
logo SOLSOL
0.3666
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
15,719.2
logo STETHSTETH
0.0174
logo TRXTRX
219.04
logo DOGEDOGE
372.05
logo ADAADA
111.94
logo WBTCWBTC
0.0006
logo LINKLINK
4.01
logo HYPEHYPE
1.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Koinos (KOIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KOIN của bạn

Nhập số lượng KOIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Koinos hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Koinos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Koinos sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Koinos sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Koinos sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Koinos sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Koinos sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide