KLEVAKLEVA sang CNY:Chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KLEVA/CNY: 1 KLEVA ≈ ¥0.4085 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KLEVA Thị trường hôm nay

KLEVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLEVA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4085. Với nguồn cung lưu hành là 68,919,558.48 KLEVA, tổng vốn hóa thị trường của KLEVA tính bằng CNY là ¥200,874,083.93. Trong 24h qua, giá của KLEVA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04889, biểu thị mức giảm -11.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLEVA tính bằng CNY là ¥3.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1413.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLEVA sang CNY

¥0.4085-11.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLEVA sang CNY là ¥0.4085 CNY, với sự thay đổi -11.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLEVA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLEVA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KLEVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLEVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KLEVA/-- Spot is -- and --, and KLEVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KLEVA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KLEVA sang CNY

logo KLEVASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KLEVA
0.4CNY
2KLEVA
0.81CNY
3KLEVA
1.22CNY
4KLEVA
1.63CNY
5KLEVA
2.04CNY
6KLEVA
2.45CNY
7KLEVA
2.85CNY
8KLEVA
3.26CNY
9KLEVA
3.67CNY
10KLEVA
4.08CNY
1,000KLEVA
408.53CNY
5,000KLEVA
2,042.65CNY
10,000KLEVA
4,085.3CNY
50,000KLEVA
20,426.5CNY
100,000KLEVA
40,853CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KLEVA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KLEVA
1CNY
2.44KLEVA
2CNY
4.89KLEVA
3CNY
7.34KLEVA
4CNY
9.79KLEVA
5CNY
12.23KLEVA
6CNY
14.68KLEVA
7CNY
17.13KLEVA
8CNY
19.58KLEVA
9CNY
22.03KLEVA
10CNY
24.47KLEVA
100CNY
244.78KLEVA
500CNY
1,223.9KLEVA
1,000CNY
2,447.8KLEVA
5,000CNY
12,239KLEVA
10,000CNY
24,478KLEVA

Bảng chuyển đổi số tiền KLEVA sang CNY và CNY sang KLEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KLEVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KLEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KLEVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLEVA = $0.06 USD, 1 KLEVA = €0.05 EUR, 1 KLEVA = ₹5.19 INR, 1 KLEVA = Rp969.41 IDR, 1 KLEVA = $0.08 CAD, 1 KLEVA = £0.04 GBP, 1 KLEVA = ฿1.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0005683
logo ETHETH
0.01548
logo BNBBNB
0.05351
logo USDTUSDT
70.06
logo XRPXRP
24.14
logo SOLSOL
0.3063
logo USDCUSDC
70.11
logo DOGEDOGE
271.39
logo STETHSTETH
0.0155
logo SMARTSMART
16,571.99
logo TRXTRX
205
logo ADAADA
83.44
logo WBTCWBTC
0.0005686
logo LINKLINK
3.1
logo USDEUSDE
70.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KLEVA của bạn

Nhập số lượng KLEVA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KLEVA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KLEVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KLEVA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KLEVA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi KLEVA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide