KlaydiceDICE sang CNY:Chuyển đổi Klaydice (DICE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DICE/CNY: 1 DICE ≈ ¥0.0149 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Klaydice Thị trường hôm nay

Klaydice đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DICE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0149. Với nguồn cung lưu hành là 451,439,723.75 DICE, tổng vốn hóa thị trường của DICE tính bằng CNY là ¥47,741,681.35. Trong 24h qua, giá của DICE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00006136, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DICE tính bằng CNY là ¥1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01474.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DICE sang CNY

¥0.0149-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DICE sang CNY là ¥0.0149 CNY, với sự thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DICE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DICE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Klaydice

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DICE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DICE/-- Spot is -- and --, and DICE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Klaydice sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DICE sang CNY

logo KlaydiceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DICE
0.01CNY
2DICE
0.02CNY
3DICE
0.04CNY
4DICE
0.05CNY
5DICE
0.07CNY
6DICE
0.08CNY
7DICE
0.1CNY
8DICE
0.11CNY
9DICE
0.13CNY
10DICE
0.14CNY
10,000DICE
149.05CNY
50,000DICE
745.28CNY
100,000DICE
1,490.56CNY
500,000DICE
7,452.83CNY
1,000,000DICE
14,905.67CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DICE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Klaydice
1CNY
67.08DICE
2CNY
134.17DICE
3CNY
201.26DICE
4CNY
268.35DICE
5CNY
335.44DICE
6CNY
402.53DICE
7CNY
469.61DICE
8CNY
536.7DICE
9CNY
603.79DICE
10CNY
670.88DICE
100CNY
6,708.85DICE
500CNY
33,544.26DICE
1,000CNY
67,088.53DICE
5,000CNY
335,442.69DICE
10,000CNY
670,885.39DICE

Bảng chuyển đổi số tiền DICE sang CNY và CNY sang DICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DICE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaydice phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DICE = $0 USD, 1 DICE = €0 EUR, 1 DICE = ₹0.18 INR, 1 DICE = Rp34.8 IDR, 1 DICE = $0 CAD, 1 DICE = £0 GBP, 1 DICE = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.43
logo BTCBTC
0.0006585
logo ETHETH
0.01816
logo USDTUSDT
70.44
logo BNBBNB
0.06415
logo XRPXRP
29.63
logo SOLSOL
0.3787
logo USDCUSDC
70.5
logo SMARTSMART
17,006.07
logo STETHSTETH
0.01818
logo TRXTRX
225.02
logo DOGEDOGE
375.93
logo ADAADA
110.66
logo WBTCWBTC
0.0006592
logo USDEUSDE
70.56
logo LINKLINK
4.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Klaydice (DICE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DICE của bạn

Nhập số lượng DICE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaydice hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaydice.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaydice sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaydice sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaydice sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaydice sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaydice sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide