Kira Network Thị trường hôm nay
Kira Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kira Network chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08952. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 224,000,000 KEX, tổng vốn hóa thị trường của Kira Network tính bằng CNY là ¥144,147,756.37. Trong 24h qua, giá của Kira Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.003715, biểu thị mức tăng +4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kira Network tính bằng CNY là ¥19.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0251.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEX sang CNY là ¥0.08952 CNY, với sự thay đổi +4.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kira Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01245 | +5.05% |
The real-time trading price of KEX/USDT Spot is $0.01245, with a 24-hour trading change of +5.05%, KEX/USDT Spot is $0.01245 and +5.05%, and KEX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Kira Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi KEX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KEX | 0.08CNY |
2KEX | 0.17CNY |
3KEX | 0.26CNY |
4KEX | 0.35CNY |
5KEX | 0.44CNY |
6KEX | 0.53CNY |
7KEX | 0.62CNY |
8KEX | 0.71CNY |
9KEX | 0.8CNY |
10KEX | 0.89CNY |
10,000KEX | 895.26CNY |
50,000KEX | 4,476.32CNY |
100,000KEX | 8,952.65CNY |
500,000KEX | 44,763.27CNY |
1,000,000KEX | 89,526.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.16KEX |
2CNY | 22.33KEX |
3CNY | 33.5KEX |
4CNY | 44.67KEX |
5CNY | 55.84KEX |
6CNY | 67.01KEX |
7CNY | 78.18KEX |
8CNY | 89.35KEX |
9CNY | 100.52KEX |
10CNY | 111.69KEX |
100CNY | 1,116.98KEX |
500CNY | 5,584.93KEX |
1,000CNY | 11,169.87KEX |
5,000CNY | 55,849.36KEX |
10,000CNY | 111,698.72KEX |
Bảng chuyển đổi số tiền KEX sang CNY và CNY sang KEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kira Network phổ biến
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.09INR |
![]() | Rp201.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.84JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEX = $0.01 USD, 1 KEX = €0.01 EUR, 1 KEX = ₹1.09 INR, 1 KEX = Rp201.93 IDR, 1 KEX = $0.02 CAD, 1 KEX = £0.01 GBP, 1 KEX = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.95 |
![]() | 0.0005665 |
![]() | 0.01473 |
![]() | 21.26 |
![]() | 69.55 |
![]() | 0.08246 |
![]() | 0.347 |
![]() | 7,960.03 |
![]() | 69.58 |
![]() | 0.01473 |
![]() | 285.7 |
![]() | 193.13 |
![]() | 78.86 |
![]() | 2.93 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.0005671 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kira Network (KEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng KEX của bạn
Nhập số lượng KEX của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kira Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kira Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kira Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.