KiniKINI sang VND:Chuyển đổi Kini (KINI) sang Việt Nam đồng (VND)

KINI/VND: 1 KINI ≈ ₫0.2796 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kini Thị trường hôm nay

Kini đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2796. Với nguồn cung lưu hành là 950,000,000 KINI, tổng vốn hóa thị trường của KINI tính bằng VND là ₫6,977,354,587,716.7. Trong 24h qua, giá của KINI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINI tính bằng VND là ₫17.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINI sang VND

0.2796--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINI sang VND là ₫0.2796 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kini

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KINI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KINI/-- Spot is -- and --, and KINI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kini sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KINI sang VND

logo KiniSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KINI
0.27VND
2KINI
0.55VND
3KINI
0.83VND
4KINI
1.11VND
5KINI
1.39VND
6KINI
1.67VND
7KINI
1.95VND
8KINI
2.23VND
9KINI
2.51VND
10KINI
2.79VND
1,000KINI
279.67VND
5,000KINI
1,398.39VND
10,000KINI
2,796.78VND
50,000KINI
13,983.9VND
100,000KINI
27,967.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang KINI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kini
1VND
3.57KINI
2VND
7.15KINI
3VND
10.72KINI
4VND
14.3KINI
5VND
17.87KINI
6VND
21.45KINI
7VND
25.02KINI
8VND
28.6KINI
9VND
32.17KINI
10VND
35.75KINI
100VND
357.55KINI
500VND
1,787.76KINI
1,000VND
3,575.53KINI
5,000VND
17,877.69KINI
10,000VND
35,755.39KINI

Bảng chuyển đổi số tiền KINI sang VND và VND sang KINI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KINI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang KINI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kini phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINI = $0 USD, 1 KINI = €0 EUR, 1 KINI = ₹0 INR, 1 KINI = Rp0.17 IDR, 1 KINI = $0 CAD, 1 KINI = £0 GBP, 1 KINI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.0000001658
logo ETHETH
0.000004243
logo XRPXRP
0.006306
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002079
logo SOLSOL
0.0000815
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.72
logo DOGEDOGE
0.07233
logo STETHSTETH
0.000004251
logo TRXTRX
0.05541
logo ADAADA
0.02216
logo LINKLINK
0.0008223
logo WBTCWBTC
0.0000001659
logo HYPEHYPE
0.0003615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kini (KINI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KINI của bạn

Nhập số lượng KINI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kini hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kini.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kini sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kini sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kini sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kini sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kini sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide