KelVPNKEL sang VND:Chuyển đổi KelVPN (KEL) sang Việt Nam đồng (VND)

KEL/VND: 1 KEL ≈ ₫65.67 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KelVPN Thị trường hôm nay

KelVPN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KelVPN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫65.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,555,555 KEL, tổng vốn hóa thị trường của KelVPN tính bằng VND là ₫14,767,429,320,308.56. Trong 24h qua, giá của KelVPN tính bằng VND đã tăng ₫1.79, biểu thị mức tăng +2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KelVPN tính bằng VND là ₫25,198.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEL sang VND

65.67+2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEL sang VND là ₫65.67 VND, với sự thay đổi +2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEL/VND trong ngày qua.

Giao dịch KelVPN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KEL/-- Spot is -- and --, and KEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KelVPN sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KEL sang VND

logo KelVPNSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KEL
65.67VND
2KEL
131.35VND
3KEL
197.02VND
4KEL
262.7VND
5KEL
328.37VND
6KEL
394.05VND
7KEL
459.72VND
8KEL
525.4VND
9KEL
591.07VND
10KEL
656.75VND
100KEL
6,567.52VND
500KEL
32,837.63VND
1,000KEL
65,675.27VND
5,000KEL
328,376.39VND
10,000KEL
656,752.78VND

Bảng chuyển đổi VND sang KEL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KelVPN
1VND
0.01522KEL
2VND
0.03045KEL
3VND
0.04567KEL
4VND
0.0609KEL
5VND
0.07613KEL
6VND
0.09135KEL
7VND
0.1065KEL
8VND
0.1218KEL
9VND
0.137KEL
10VND
0.1522KEL
10,000VND
152.26KEL
50,000VND
761.32KEL
100,000VND
1,522.64KEL
500,000VND
7,613.21KEL
1,000,000VND
15,226.42KEL

Bảng chuyển đổi số tiền KEL sang VND và VND sang KEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang KEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KelVPN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEL = $0 USD, 1 KEL = €0 EUR, 1 KEL = ₹0.22 INR, 1 KEL = Rp41.42 IDR, 1 KEL = $0 CAD, 1 KEL = £0 GBP, 1 KEL = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001534
logo ETHETH
0.000004174
logo XRPXRP
0.006299
logo USDTUSDT
0.01901
logo BNBBNB
0.00001632
logo SOLSOL
0.00008215
logo USDCUSDC
0.01903
logo DOGEDOGE
0.07354
logo SMARTSMART
4.39
logo STETHSTETH
0.000004173
logo TRXTRX
0.0557
logo ADAADA
0.02217
logo WBTCWBTC
0.0000001537
logo LINKLINK
0.0008481
logo USDEUSDE
0.01902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KelVPN (KEL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KEL của bạn

Nhập số lượng KEL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KelVPN hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KelVPN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KelVPN sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KelVPN sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KelVPN sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KelVPN sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KelVPN sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide