KavaKAVA sang EUR:Chuyển đổi Kava (KAVA) sang Euro (EUR)

KAVA/EUR: 1 KAVA ≈ €0.13 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KAVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.13. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,067 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng EUR là €120,795,845.15. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng EUR đã giảm €-0.003441, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng EUR là €7.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1183.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang EUR

0.13-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang EUR là €0.13 EUR, với sự thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KavaKAVA/USDT
Giao ngay
$0.1515
-2.26%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1513
-2.13%

The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.1515, with a 24-hour trading change of -2.26%, KAVA/USDT Spot is $0.1515 and -2.26%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.1513 and -2.13%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Euro

Bảng chuyển đổi KAVA sang EUR

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KAVA
0.13EUR
2KAVA
0.26EUR
3KAVA
0.39EUR
4KAVA
0.52EUR
5KAVA
0.65EUR
6KAVA
0.78EUR
7KAVA
0.91EUR
8KAVA
1.04EUR
9KAVA
1.17EUR
10KAVA
1.3EUR
1,000KAVA
130.09EUR
5,000KAVA
650.45EUR
10,000KAVA
1,300.91EUR
50,000KAVA
6,504.56EUR
100,000KAVA
13,009.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KAVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1EUR
7.68KAVA
2EUR
15.37KAVA
3EUR
23.06KAVA
4EUR
30.74KAVA
5EUR
38.43KAVA
6EUR
46.12KAVA
7EUR
53.8KAVA
8EUR
61.49KAVA
9EUR
69.18KAVA
10EUR
76.86KAVA
100EUR
768.69KAVA
500EUR
3,843.45KAVA
1,000EUR
7,686.9KAVA
5,000EUR
38,434.53KAVA
10,000EUR
76,869.07KAVA

Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang EUR và EUR sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KAVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.15 USD, 1 KAVA = €0.13 EUR, 1 KAVA = ₹13.36 INR, 1 KAVA = Rp2,516.11 IDR, 1 KAVA = $0.21 CAD, 1 KAVA = £0.11 GBP, 1 KAVA = ฿4.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.52
logo BTCBTC
0.00525
logo ETHETH
0.1463
logo USDTUSDT
582.92
logo BNBBNB
0.5299
logo XRPXRP
231.56
logo SOLSOL
3.08
logo USDCUSDC
583.26
logo SMARTSMART
130,778.8
logo STETHSTETH
0.1466
logo TRXTRX
1,808.25
logo DOGEDOGE
2,923.19
logo ADAADA
876.03
logo WBTCWBTC
0.005259
logo LINKLINK
30.91
logo USDEUSDE
583.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kava (KAVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide