KaminoKMNO sang HKD:Chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KMNO/HKD: 1 KMNO ≈ $0.5002 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kamino Thị trường hôm nay

Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.5002. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,437,671,384 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng HKD là $13,383,100,906.95. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng HKD đã tăng $0.01651, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng HKD là $871.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1486.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang HKD

$0.5002+3.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang HKD là $0.5002 HKD, với sự thay đổi +3.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KMNO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kamino

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaminoKMNO/USDT
Giao ngay
$0.06409
+3.45%
logo KaminoKMNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06396
+3.83%

The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.06409, with a 24-hour trading change of +3.45%, KMNO/USDT Spot is $0.06409 and +3.45%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06396 and +3.83%.

Bảng chuyển đổi Kamino sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KMNO sang HKD

logo KaminoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KMNO
0.5HKD
2KMNO
1HKD
3KMNO
1.5HKD
4KMNO
2HKD
5KMNO
2.5HKD
6KMNO
3HKD
7KMNO
3.5HKD
8KMNO
4HKD
9KMNO
4.5HKD
10KMNO
5HKD
1,000KMNO
500.28HKD
5,000KMNO
2,501.42HKD
10,000KMNO
5,002.85HKD
50,000KMNO
25,014.27HKD
100,000KMNO
50,028.54HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KMNO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamino
1HKD
1.99KMNO
2HKD
3.99KMNO
3HKD
5.99KMNO
4HKD
7.99KMNO
5HKD
9.99KMNO
6HKD
11.99KMNO
7HKD
13.99KMNO
8HKD
15.99KMNO
9HKD
17.98KMNO
10HKD
19.98KMNO
100HKD
199.88KMNO
500HKD
999.42KMNO
1,000HKD
1,998.85KMNO
5,000HKD
9,994.29KMNO
10,000HKD
19,988.58KMNO

Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang HKD và HKD sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KMNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamino phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.06 EUR, 1 KMNO = ₹5.78 INR, 1 KMNO = Rp1,072.15 IDR, 1 KMNO = $0.09 CAD, 1 KMNO = £0.05 GBP, 1 KMNO = ฿2.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.1
logo BTCBTC
0.0006857
logo ETHETH
0.01889
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
30.78
logo BNBBNB
0.07084
logo USDCUSDC
64.26
logo SOLSOL
0.4563
logo STETHSTETH
0.01893
logo SMARTSMART
20,337.83
logo TRXTRX
229.44
logo DOGEDOGE
433.55
logo ADAADA
137.55
logo WBTCWBTC
0.0006949
logo BCHBCH
0.1117
logo LINKLINK
4.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KMNO của bạn

Nhập số lượng KMNO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide