KadenaKDA sang IDR:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

KDA/IDR: 1 KDA ≈ Rp6,045.13 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,045.13. Với nguồn cung lưu hành là 324,272,475.07 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng IDR là Rp29,736,814,284,279,840.95. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng IDR đã giảm Rp-368.21, biểu thị mức giảm -5.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng IDR là Rp419,291.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp998.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang IDR

Rp6,045.13-5.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang IDR là Rp6,045.13 IDR, với sự thay đổi -5.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.3921
-6.93%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000003446
-5.48%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3921
-7.17%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.3921, with a 24-hour trading change of -6.93%, KDA/USDT Spot is $0.3921 and -6.93%, and KDA/USDT Perpetual is $0.3921 and -7.17%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi KDA sang IDR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KDA
6,045.13IDR
2KDA
12,090.27IDR
3KDA
18,135.41IDR
4KDA
24,180.55IDR
5KDA
30,225.69IDR
6KDA
36,270.83IDR
7KDA
42,315.97IDR
8KDA
48,361.11IDR
9KDA
54,406.25IDR
10KDA
60,451.39IDR
100KDA
604,513.96IDR
500KDA
3,022,569.83IDR
1,000KDA
6,045,139.67IDR
5,000KDA
30,225,698.38IDR
10,000KDA
60,451,396.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KDA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1IDR
0.0001654KDA
2IDR
0.0003308KDA
3IDR
0.0004962KDA
4IDR
0.0006616KDA
5IDR
0.0008271KDA
6IDR
0.0009925KDA
7IDR
0.001157KDA
8IDR
0.001323KDA
9IDR
0.001488KDA
10IDR
0.001654KDA
1,000,000IDR
165.42KDA
5,000,000IDR
827.11KDA
10,000,000IDR
1,654.22KDA
50,000,000IDR
8,271.1KDA
100,000,000IDR
16,542.21KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang IDR và IDR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.4 USD, 1 KDA = €0.36 EUR, 1 KDA = ₹33.29 INR, 1 KDA = Rp6,045.14 IDR, 1 KDA = $0.54 CAD, 1 KDA = £0.3 GBP, 1 KDA = ฿13.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002021
logo BTCBTC
0.0000002896
logo ETHETH
0.000009199
logo XRPXRP
0.01119
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004394
logo SOLSOL
0.0002019
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
6.48
logo STETHSTETH
0.00000921
logo TRXTRX
0.09929
logo DOGEDOGE
0.1659
logo ADAADA
0.04573
logo WBTCWBTC
0.00000029
logo HYPEHYPE
0.0008642
logo XLMXLM
0.08333

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.