JPJP sang IDR:Chuyển đổi JP (JP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

JP/IDR: 1 JP ≈ Rp4.78 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

JP Thị trường hôm nay

JP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JP, tổng vốn hóa thị trường của JP tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của JP tính bằng IDR đã tăng Rp0.004728, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JP tính bằng IDR là Rp41.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.3317.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JP sang IDR

Rp4.78+0.099%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JP sang IDR là Rp4.78 IDR, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch JP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, JP/-- Spot is -- and --, and JP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi JP sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi JP sang IDR

logo JPSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1JP
4.78IDR
2JP
9.56IDR
3JP
14.34IDR
4JP
19.12IDR
5JP
23.9IDR
6JP
28.68IDR
7JP
33.46IDR
8JP
38.25IDR
9JP
43.03IDR
10JP
47.81IDR
100JP
478.13IDR
500JP
2,390.65IDR
1,000JP
4,781.31IDR
5,000JP
23,906.55IDR
10,000JP
47,813.11IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang JP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo JP
1IDR
0.2091JP
2IDR
0.4182JP
3IDR
0.6274JP
4IDR
0.8365JP
5IDR
1.04JP
6IDR
1.25JP
7IDR
1.46JP
8IDR
1.67JP
9IDR
1.88JP
10IDR
2.09JP
1,000IDR
209.14JP
5,000IDR
1,045.73JP
10,000IDR
2,091.47JP
50,000IDR
10,457.38JP
100,000IDR
20,914.76JP

Bảng chuyển đổi số tiền JP sang IDR và IDR sang JP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang JP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JP = $0 USD, 1 JP = €0 EUR, 1 JP = ₹0.03 INR, 1 JP = Rp4.78 IDR, 1 JP = $0 CAD, 1 JP = £0 GBP, 1 JP = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001938
logo BTCBTC
0.0000002695
logo ETHETH
0.000007628
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.01147
logo BNBBNB
0.00002686
logo SOLSOL
0.0001551
logo USDCUSDC
0.03009
logo SMARTSMART
6.7
logo STETHSTETH
0.000007641
logo DOGEDOGE
0.1534
logo TRXTRX
0.1018
logo ADAADA
0.04602
logo WBTCWBTC
0.0000002694
logo LINKLINK
0.001692
logo HYPEHYPE
0.0006793

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JP (JP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng JP của bạn

Nhập số lượng JP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JP hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JP sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JP sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JP sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi JP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JP (JP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide