iShares MSCI Emerging Markets ETF DefichainDEEM sang HKD:Chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DEEM/HKD: 1 DEEM ≈ $25.73 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain Thị trường hôm nay

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $25.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DEEM, tổng vốn hóa thị trường của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính bằng HKD đã tăng $0.002341, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính bằng HKD là $402.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEEM sang HKD

$25.73+0.0091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEEM sang HKD là $25.73 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEEM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEEM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEEM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DEEM/-- Spot is $ and --, and DEEM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DEEM sang HKD

logo iShares MSCI Emerging Markets ETF DefichainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DEEM
25.73HKD
2DEEM
51.46HKD
3DEEM
77.19HKD
4DEEM
102.92HKD
5DEEM
128.65HKD
6DEEM
154.38HKD
7DEEM
180.11HKD
8DEEM
205.84HKD
9DEEM
231.57HKD
10DEEM
257.3HKD
100DEEM
2,573.04HKD
500DEEM
12,865.21HKD
1,000DEEM
25,730.43HKD
5,000DEEM
128,652.15HKD
10,000DEEM
257,304.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DEEM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
1HKD
0.03886DEEM
2HKD
0.07772DEEM
3HKD
0.1165DEEM
4HKD
0.1554DEEM
5HKD
0.1943DEEM
6HKD
0.2331DEEM
7HKD
0.272DEEM
8HKD
0.3109DEEM
9HKD
0.3497DEEM
10HKD
0.3886DEEM
10,000HKD
388.64DEEM
50,000HKD
1,943.22DEEM
100,000HKD
3,886.44DEEM
500,000HKD
19,432.24DEEM
1,000,000HKD
38,864.48DEEM

Bảng chuyển đổi số tiền DEEM sang HKD và HKD sang DEEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DEEM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang DEEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEEM = $3.3 USD, 1 DEEM = €2.82 EUR, 1 DEEM = ₹290.84 INR, 1 DEEM = Rp54,234.8 IDR, 1 DEEM = $4.54 CAD, 1 DEEM = £2.44 GBP, 1 DEEM = ฿106.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005854
logo ETHETH
0.0148
logo USDTUSDT
64.12
logo XRPXRP
23.11
logo BNBBNB
0.07524
logo SOLSOL
0.3207
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
9,834.58
logo STETHSTETH
0.01488
logo DOGEDOGE
303.87
logo TRXTRX
189.8
logo ADAADA
79.39
logo LINKLINK
2.8
logo WBTCWBTC
0.0005853
logo USDEUSDE
64.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DEEM của bạn

Nhập số lượng DEEM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide