IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRISnet chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005977. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,615,551,984.73 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng CNY là ¥68,694,500.88. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002737, biểu thị mức tăng +4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng CNY là ¥2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00432.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang CNY là ¥0.005977 CNY, với sự thay đổi +4.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRIS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  IRIS/USDT Giao ngay | $0.0008554 | +6.59% | 
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.0008554, with a 24-hour trading change of +6.59%, IRIS/USDT Spot is $0.0008554 and +6.59%, and IRIS/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi IRIS sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IRIS | 0CNY | 
| 2IRIS | 0.01CNY | 
| 3IRIS | 0.01CNY | 
| 4IRIS | 0.02CNY | 
| 5IRIS | 0.02CNY | 
| 6IRIS | 0.03CNY | 
| 7IRIS | 0.04CNY | 
| 8IRIS | 0.04CNY | 
| 9IRIS | 0.05CNY | 
| 10IRIS | 0.05CNY | 
| 100,000IRIS | 596.82CNY | 
| 500,000IRIS | 2,984.11CNY | 
| 1,000,000IRIS | 5,968.22CNY | 
| 5,000,000IRIS | 29,841.13CNY | 
| 10,000,000IRIS | 59,682.26CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang IRIS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 167.55IRIS | 
| 2CNY | 335.1IRIS | 
| 3CNY | 502.66IRIS | 
| 4CNY | 670.21IRIS | 
| 5CNY | 837.76IRIS | 
| 6CNY | 1,005.32IRIS | 
| 7CNY | 1,172.87IRIS | 
| 8CNY | 1,340.43IRIS | 
| 9CNY | 1,507.98IRIS | 
| 10CNY | 1,675.53IRIS | 
| 100CNY | 16,755.39IRIS | 
| 500CNY | 83,776.98IRIS | 
| 1,000CNY | 167,553.96IRIS | 
| 5,000CNY | 837,769.81IRIS | 
| 10,000CNY | 1,675,539.62IRIS | 
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang CNY và CNY sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IRIS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
| IRISnet | 1 IRIS | 
|---|---|
|  IRIS chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  IRIS chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  IRIS chuyển đổi sang INR | ₹0.07INR | 
|  IRIS chuyển đổi sang IDR | Rp13.99IDR | 
|  IRIS chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  IRIS chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  IRIS chuyển đổi sang THB | ฿0.03THB | 
| IRISnet | 1 IRIS | 
|---|---|
|  IRIS chuyển đổi sang RUB | ₽0.07RUB | 
|  IRIS chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  IRIS chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  IRIS chuyển đổi sang TRY | ₺0.04TRY | 
|  IRIS chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  IRIS chuyển đổi sang JPY | ¥0.13JPY | 
|  IRIS chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.07 INR, 1 IRIS = Rp13.99 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.42 | 
|  BTC | 0.0006384 | 
|  ETH | 0.01824 | 
|  USDT | 70.29 | 
|  XRP | 28.03 | 
|  BNB | 0.06429 | 
|  SOL | 0.3756 | 
|  USDC | 70.28 | 
|  SMART | 16,541.28 | 
|  STETH | 0.01827 | 
|  DOGE | 378.2 | 
|  TRX | 237.52 | 
|  ADA | 114.66 | 
|  WBTC | 0.0006391 | 
|  LINK | 4.05 | 
|  HYPE | 1.58 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

IRIS Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Giao Tiếp Liên Chuỗi (IBC)?
Trong thời đại blockchain kết nối đa chuỗi như hiện nay, khả năng tương tác là yếu tố sống còn.

Iris Network là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa IRIS token
Iris Network (IRIS) đang dần tạo dựng vị thế là một trung tâm dịch vụ chuỗi chéo (cross-chain) được xây dựng trên nền tảng Cosmos.

Khởi động xác minh Iris Worldcoin tại Đài Loan, WLD có sẵn miễn phí tại 3 địa điểm
Đăng nhập Worldcoin tại Đài Loan không chỉ là cơ hội để nhận coin miễn phí, mà còn là điểm vào để tham gia vào cuộc cách mạng danh tính số.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 IRIS sang CNY:Chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
IRIS sang CNY:Chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)