InverseINV sang GBP:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Bảng Anh (GBP)

INV/GBP: 1 INV ≈ £40.38 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £40.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,032.7 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng GBP là £17,866,060.97. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng GBP đã tăng £0.4434, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng GBP là £1,534.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £15.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang GBP

£40.38+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang GBP là £40.38 GBP, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$54.58
+0.94%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $54.58, with a 24-hour trading change of +0.94%, INV/USDT Spot is $54.58 and +0.94%, and INV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi INV sang GBP

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1INV
40.38GBP
2INV
80.77GBP
3INV
121.16GBP
4INV
161.55GBP
5INV
201.93GBP
6INV
242.32GBP
7INV
282.71GBP
8INV
323.1GBP
9INV
363.48GBP
10INV
403.87GBP
100INV
4,038.76GBP
500INV
20,193.81GBP
1,000INV
40,387.62GBP
5,000INV
201,938.1GBP
10,000INV
403,876.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang INV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1GBP
0.02476INV
2GBP
0.04952INV
3GBP
0.07428INV
4GBP
0.09904INV
5GBP
0.1238INV
6GBP
0.1485INV
7GBP
0.1733INV
8GBP
0.198INV
9GBP
0.2228INV
10GBP
0.2476INV
10,000GBP
247.6INV
50,000GBP
1,238INV
100,000GBP
2,476INV
500,000GBP
12,380.03INV
1,000,000GBP
24,760.06INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang GBP và GBP sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $54.6 USD, 1 INV = €46.22 EUR, 1 INV = ₹4,849.01 INR, 1 INV = Rp910,087.86 IDR, 1 INV = $75.53 CAD, 1 INV = £40.39 GBP, 1 INV = ฿1,740 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.23
logo BTCBTC
0.005978
logo ETHETH
0.1615
logo USDTUSDT
675.8
logo XRPXRP
234.46
logo BNBBNB
0.6643
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
676.28
logo SMARTSMART
136,271.94
logo DOGEDOGE
2,780.08
logo STETHSTETH
0.1615
logo TRXTRX
2,005.13
logo ADAADA
821.72
logo LINKLINK
31.01
logo USDEUSDE
675.81
logo AVAXAVAX
19.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide