InitiaINIT sang INR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹28.55 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹28.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng INR là ₹374,362,124,844.63. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng INR đã tăng ₹1.44, biểu thị mức tăng +5.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng INR là ₹127.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹26.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

28.55+5.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹28.55 INR, với sự thay đổi +5.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.3242
+4.98%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3237
+4.66%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.3242, with a 24-hour trading change of +4.98%, INIT/USDT Spot is $0.3242 and +4.98%, and INIT/USDT Perpetual is $0.3237 and +4.66%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
28.58INR
2INIT
57.16INR
3INIT
85.74INR
4INIT
114.32INR
5INIT
142.9INR
6INIT
171.49INR
7INIT
200.07INR
8INIT
228.65INR
9INIT
257.23INR
10INIT
285.81INR
100INIT
2,858.19INR
500INIT
14,290.97INR
1,000INIT
28,581.95INR
5,000INIT
142,909.76INR
10,000INIT
285,819.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.03498INIT
2INR
0.06997INIT
3INR
0.1049INIT
4INR
0.1399INIT
5INR
0.1749INIT
6INR
0.2099INIT
7INR
0.2449INIT
8INR
0.2798INIT
9INR
0.3148INIT
10INR
0.3498INIT
10,000INR
349.87INIT
50,000INR
1,749.35INIT
100,000INR
3,498.71INIT
500,000INR
17,493.55INIT
1,000,000INR
34,987.11INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.32 USD, 1 INIT = €0.28 EUR, 1 INIT = ₹28.56 INR, 1 INIT = Rp5,324.87 IDR, 1 INIT = $0.45 CAD, 1 INIT = £0.24 GBP, 1 INIT = ฿10.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3374
logo BTCBTC
0.00005102
logo ETHETH
0.001311
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006661
logo SOLSOL
0.02725
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
880.03
logo STETHSTETH
0.001314
logo DOGEDOGE
26.4
logo TRXTRX
16.78
logo ADAADA
6.82
logo LINKLINK
0.2412
logo WBTCWBTC
0.00005106
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide