Impossible Cloud Network Token Thị trường hôm nay
Impossible Cloud Network Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Impossible Cloud Network Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,600,000 ICNT, tổng vốn hóa thị trường của Impossible Cloud Network Token tính bằng CNY là ¥2,315,321,507.55. Trong 24h qua, giá của Impossible Cloud Network Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.3187, biểu thị mức tăng +23.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Impossible Cloud Network Token tính bằng CNY là ¥4.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.611.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICNT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICNT sang CNY là ¥1.73 CNY, với sự thay đổi +23.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICNT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICNT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Impossible Cloud Network Token
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ICNT/USDT Giao ngay | $0.2337 | +23.00% | |
|  ICNT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2316 | +21.89% | 
The real-time trading price of ICNT/USDT Spot is $0.2337, with a 24-hour trading change of +23.00%, ICNT/USDT Spot is $0.2337 and +23.00%, and ICNT/USDT Perpetual is $0.2316 and +21.89%.
Bảng chuyển đổi Impossible Cloud Network Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ICNT sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ICNT | 1.73CNY | 
| 2ICNT | 3.46CNY | 
| 3ICNT | 5.2CNY | 
| 4ICNT | 6.93CNY | 
| 5ICNT | 8.67CNY | 
| 6ICNT | 10.4CNY | 
| 7ICNT | 12.14CNY | 
| 8ICNT | 13.87CNY | 
| 9ICNT | 15.61CNY | 
| 10ICNT | 17.34CNY | 
| 100ICNT | 173.49CNY | 
| 500ICNT | 867.49CNY | 
| 1,000ICNT | 1,734.98CNY | 
| 5,000ICNT | 8,674.91CNY | 
| 10,000ICNT | 17,349.82CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang ICNT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 0.5763ICNT | 
| 2CNY | 1.15ICNT | 
| 3CNY | 1.72ICNT | 
| 4CNY | 2.3ICNT | 
| 5CNY | 2.88ICNT | 
| 6CNY | 3.45ICNT | 
| 7CNY | 4.03ICNT | 
| 8CNY | 4.61ICNT | 
| 9CNY | 5.18ICNT | 
| 10CNY | 5.76ICNT | 
| 1,000CNY | 576.37ICNT | 
| 5,000CNY | 2,881.87ICNT | 
| 10,000CNY | 5,763.74ICNT | 
| 50,000CNY | 28,818.73ICNT | 
| 100,000CNY | 57,637.46ICNT | 
Bảng chuyển đổi số tiền ICNT sang CNY và CNY sang ICNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ICNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Impossible Cloud Network Token phổ biến
| Impossible Cloud Network Token | 1 ICNT | 
|---|---|
|  ICNT chuyển đổi sang USD | $0.24USD | 
|  ICNT chuyển đổi sang EUR | €0.21EUR | 
|  ICNT chuyển đổi sang INR | ₹21.63INR | 
|  ICNT chuyển đổi sang IDR | Rp4,060.19IDR | 
|  ICNT chuyển đổi sang CAD | $0.34CAD | 
|  ICNT chuyển đổi sang GBP | £0.19GBP | 
|  ICNT chuyển đổi sang THB | ฿7.9THB | 
| Impossible Cloud Network Token | 1 ICNT | 
|---|---|
|  ICNT chuyển đổi sang RUB | ₽19.54RUB | 
|  ICNT chuyển đổi sang BRL | R$1.31BRL | 
|  ICNT chuyển đổi sang AED | د.إ0.9AED | 
|  ICNT chuyển đổi sang TRY | ₺10.25TRY | 
|  ICNT chuyển đổi sang CNY | ¥1.73CNY | 
|  ICNT chuyển đổi sang JPY | ¥37.54JPY | 
|  ICNT chuyển đổi sang HKD | $1.89HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICNT = $0.24 USD, 1 ICNT = €0.21 EUR, 1 ICNT = ₹21.63 INR, 1 ICNT = Rp4,060.19 IDR, 1 ICNT = $0.34 CAD, 1 ICNT = £0.19 GBP, 1 ICNT = ฿7.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.28 | 
|  BTC | 0.0006417 | 
|  ETH | 0.0183 | 
|  USDT | 70.27 | 
|  BNB | 0.06477 | 
|  XRP | 28.41 | 
|  SOL | 0.3776 | 
|  USDC | 70.29 | 
|  SMART | 16,224 | 
|  STETH | 0.01828 | 
|  DOGE | 379.98 | 
|  TRX | 239.25 | 
|  ADA | 115.32 | 
|  WBTC | 0.0006404 | 
|  HYPE | 1.54 | 
|  LINK | 4.14 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Impossible Cloud Network Token (ICNT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ICNT của bạn
Nhập số lượng ICNT của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Impossible Cloud Network Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Impossible Cloud Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Impossible Cloud Network Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Impossible Cloud Network Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Impossible Cloud Network Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Impossible Cloud Network Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Impossible Cloud Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Impossible Cloud Network Token (ICNT)

Gate Alpha Airdrop Giai đoạn 36: ICNT Nhận trong thời gian giới hạn
Vào ngày 11 tháng 9 năm 2025, Gate Alpha chính thức ra mắt giai đoạn 36 của sự kiện Airdrop điểm, và token cho đợt airdrop này là ICNT.

Impossible Là Gì? Tìm Hiểu Về Mạng Lưới Đám Mây Phi Tập Trung Impossible Cloud Network và Token ICNT
Tìm hiểu về Impossible, mạng đám mây phi tập trung đứng sau ICNT, và cách nó thúc đẩy đổi mới Web3.

Giá ICNT Token và Dự báo 2025: Một Lực lượng Tăng cường trong Lưu trữ đám mây phi tập trung
Token Mạng Đám Mây Không Thể Tưởng Tượng (ICNT) đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với vị trí hạ tầng đám mây phi tập trung độc đáo của nó.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ICNT sang CNY:Chuyển đổi Impossible Cloud Network Token (ICNT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
ICNT sang CNY:Chuyển đổi Impossible Cloud Network Token (ICNT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)