IceCreamSwapICE sang GBP:Chuyển đổi IceCreamSwap (ICE) sang Bảng Anh (GBP)

ICE/GBP: 1 ICE ≈ £0.128 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

IceCreamSwap Thị trường hôm nay

IceCreamSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IceCreamSwap chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.128. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của IceCreamSwap tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của IceCreamSwap tính bằng GBP đã tăng £0.003772, biểu thị mức tăng +3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IceCreamSwap tính bằng GBP là £4.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1209.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang GBP

£0.128+3.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang GBP là £0.128 GBP, với sự thay đổi +3.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch IceCreamSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IceCreamSwapICE/USDT
Giao ngay
$0.001729
-3.29%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.001729, with a 24-hour trading change of -3.29%, ICE/USDT Spot is $0.001729 and -3.29%, and ICE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IceCreamSwap sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ICE sang GBP

logo IceCreamSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ICE
0.12GBP
2ICE
0.25GBP
3ICE
0.38GBP
4ICE
0.51GBP
5ICE
0.64GBP
6ICE
0.76GBP
7ICE
0.89GBP
8ICE
1.02GBP
9ICE
1.15GBP
10ICE
1.28GBP
1,000ICE
128.01GBP
5,000ICE
640.09GBP
10,000ICE
1,280.19GBP
50,000ICE
6,400.95GBP
100,000ICE
12,801.91GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ICE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo IceCreamSwap
1GBP
7.81ICE
2GBP
15.62ICE
3GBP
23.43ICE
4GBP
31.24ICE
5GBP
39.05ICE
6GBP
46.86ICE
7GBP
54.67ICE
8GBP
62.49ICE
9GBP
70.3ICE
10GBP
78.11ICE
100GBP
781.13ICE
500GBP
3,905.66ICE
1,000GBP
7,811.32ICE
5,000GBP
39,056.64ICE
10,000GBP
78,113.29ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang GBP và GBP sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ICE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IceCreamSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.16 USD, 1 ICE = €0.14 EUR, 1 ICE = ₹14.19 INR, 1 ICE = Rp2,672.71 IDR, 1 ICE = $0.22 CAD, 1 ICE = £0.12 GBP, 1 ICE = ฿5.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
60.16
logo BTCBTC
0.006998
logo ETHETH
0.2155
logo USDTUSDT
658.61
logo XRPXRP
304.17
logo BNBBNB
0.7208
logo SOLSOL
4.86
logo USDCUSDC
657.97
logo SMARTSMART
191,610.97
logo TRXTRX
2,262.69
logo STETHSTETH
0.2156
logo DOGEDOGE
4,232.51
logo ADAADA
1,374.77
logo WBTCWBTC
0.006996
logo HYPEHYPE
17.34
logo BCHBCH
1.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IceCreamSwap (ICE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IceCreamSwap hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IceCreamSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IceCreamSwap sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IceCreamSwap sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi IceCreamSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IceCreamSwap (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide