IceCreamSwapICE sang CNY:Chuyển đổi IceCreamSwap (ICE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ICE/CNY: 1 ICE ≈ ¥1.91 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

IceCreamSwap Thị trường hôm nay

IceCreamSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05526, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng CNY là ¥46.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang CNY

¥1.91-2.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang CNY là ¥1.91 CNY, với sự thay đổi -2.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch IceCreamSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IceCreamSwapICE/USDT
Giao ngay
$0.005995
+15.91%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005995, with a 24-hour trading change of +15.91%, ICE/USDT Spot is $0.005995 and +15.91%, and ICE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IceCreamSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ICE sang CNY

logo IceCreamSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ICE
1.91CNY
2ICE
3.83CNY
3ICE
5.74CNY
4ICE
7.66CNY
5ICE
9.57CNY
6ICE
11.49CNY
7ICE
13.41CNY
8ICE
15.32CNY
9ICE
17.24CNY
10ICE
19.15CNY
100ICE
191.58CNY
500ICE
957.92CNY
1,000ICE
1,915.85CNY
5,000ICE
9,579.27CNY
10,000ICE
19,158.54CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ICE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IceCreamSwap
1CNY
0.5219ICE
2CNY
1.04ICE
3CNY
1.56ICE
4CNY
2.08ICE
5CNY
2.6ICE
6CNY
3.13ICE
7CNY
3.65ICE
8CNY
4.17ICE
9CNY
4.69ICE
10CNY
5.21ICE
1,000CNY
521.96ICE
5,000CNY
2,609.8ICE
10,000CNY
5,219.6ICE
50,000CNY
26,098.02ICE
100,000CNY
52,196.04ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang CNY và CNY sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IceCreamSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.27 USD, 1 ICE = €0.23 EUR, 1 ICE = ₹23.81 INR, 1 ICE = Rp4,491.15 IDR, 1 ICE = $0.37 CAD, 1 ICE = £0.2 GBP, 1 ICE = ฿8.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.42
logo BTCBTC
0.0006401
logo ETHETH
0.0175
logo USDTUSDT
69.99
logo XRPXRP
25.18
logo BNBBNB
0.07204
logo SOLSOL
0.348
logo USDCUSDC
70.08
logo SMARTSMART
15,702.93
logo DOGEDOGE
306.7
logo STETHSTETH
0.0175
logo TRXTRX
208.32
logo ADAADA
90.51
logo USDEUSDE
70.06
logo LINKLINK
3.38
logo WBTCWBTC
0.0006397

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IceCreamSwap (ICE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IceCreamSwap hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IceCreamSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IceCreamSwap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IceCreamSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi IceCreamSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IceCreamSwap (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide