Huobi FILHFIL sang USD:Chuyển đổi Huobi FIL (HFIL) sang Đô la Mỹ (USD)

HFIL/USD: 1 HFIL ≈ $12.42 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Huobi FIL Thị trường hôm nay

Huobi FIL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huobi FIL chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $12.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HFIL, tổng vốn hóa thị trường của Huobi FIL tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Huobi FIL tính bằng USD đã tăng $0.01364, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huobi FIL tính bằng USD là $236.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFIL sang USD

$12.42+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFIL sang USD là $12.42 USD, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HFIL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFIL/USD trong ngày qua.

Giao dịch Huobi FIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HFIL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HFIL/-- Spot is -- and --, and HFIL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Huobi FIL sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HFIL sang USD

logo Huobi FILSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HFIL
12.42USD
2HFIL
24.84USD
3HFIL
37.26USD
4HFIL
49.68USD
5HFIL
62.1USD
6HFIL
74.52USD
7HFIL
86.94USD
8HFIL
99.36USD
9HFIL
111.78USD
10HFIL
124.2USD
100HFIL
1,242USD
500HFIL
6,210USD
1,000HFIL
12,420USD
5,000HFIL
62,100USD
10,000HFIL
124,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang HFIL

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Huobi FIL
1USD
0.08051HFIL
2USD
0.161HFIL
3USD
0.2415HFIL
4USD
0.322HFIL
5USD
0.4025HFIL
6USD
0.483HFIL
7USD
0.5636HFIL
8USD
0.6441HFIL
9USD
0.7246HFIL
10USD
0.8051HFIL
10,000USD
805.15HFIL
50,000USD
4,025.76HFIL
100,000USD
8,051.52HFIL
500,000USD
40,257.64HFIL
1,000,000USD
80,515.29HFIL

Bảng chuyển đổi số tiền HFIL sang USD và USD sang HFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HFIL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang HFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huobi FIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFIL = $12.42 USD, 1 HFIL = €10.62 EUR, 1 HFIL = ₹1,102.13 INR, 1 HFIL = Rp207,846.03 IDR, 1 HFIL = $17.31 CAD, 1 HFIL = £9.28 GBP, 1 HFIL = ฿400.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.83
logo BTCBTC
0.004573
logo ETHETH
0.1256
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
180.57
logo BNBBNB
0.5167
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
116,544.68
logo STETHSTETH
0.1254
logo DOGEDOGE
2,220.24
logo TRXTRX
1,487.47
logo ADAADA
653.59
logo USDEUSDE
500.15
logo WBTCWBTC
0.004564
logo LINKLINK
24.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huobi FIL (HFIL) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HFIL của bạn

Nhập số lượng HFIL của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huobi FIL hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huobi FIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huobi FIL sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huobi FIL sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huobi FIL sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huobi FIL sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huobi FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide