HumidiFiWET sang USD:Chuyển đổi HumidiFi (WET) sang Đô la Mỹ (USD)

WET/USD: 1 WET ≈ $0.2124 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HumidiFi Thị trường hôm nay

HumidiFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WET chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2124. Với nguồn cung lưu hành là 230,000,000 WET, tổng vốn hóa thị trường của WET tính bằng USD là $48,852,000. Trong 24h qua, giá của WET tính bằng USD đã giảm $-0.09109, biểu thị mức giảm -30.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WET tính bằng USD là $0.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1324.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WET sang USD

$0.2124-30.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WET sang USD là $0.2124 USD, với sự thay đổi -30.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WET/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WET/USD trong ngày qua.

Giao dịch HumidiFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HumidiFiWET/USDT
Giao ngay
$0.2066
-30.02%
logo HumidiFiWET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2062
-29.82%

The real-time trading price of WET/USDT Spot is $0.2066, with a 24-hour trading change of -30.02%, WET/USDT Spot is $0.2066 and -30.02%, and WET/USDT Perpetual is $0.2062 and -29.82%.

Bảng chuyển đổi HumidiFi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi WET sang USD

logo HumidiFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1WET
0.21USD
2WET
0.42USD
3WET
0.63USD
4WET
0.84USD
5WET
1.06USD
6WET
1.27USD
7WET
1.48USD
8WET
1.69USD
9WET
1.91USD
10WET
2.12USD
1,000WET
212.4USD
5,000WET
1,062USD
10,000WET
2,124USD
50,000WET
10,620USD
100,000WET
21,240USD

Bảng chuyển đổi USD sang WET

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HumidiFi
1USD
4.7WET
2USD
9.41WET
3USD
14.12WET
4USD
18.83WET
5USD
23.54WET
6USD
28.24WET
7USD
32.95WET
8USD
37.66WET
9USD
42.37WET
10USD
47.08WET
100USD
470.8WET
500USD
2,354.04WET
1,000USD
4,708.09WET
5,000USD
23,540.48WET
10,000USD
47,080.97WET

Bảng chuyển đổi số tiền WET sang USD và USD sang WET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WET sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang WET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HumidiFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WET = $0.21 USD, 1 WET = €0.18 EUR, 1 WET = ₹19.1 INR, 1 WET = Rp3,542.05 IDR, 1 WET = $0.29 CAD, 1 WET = £0.16 GBP, 1 WET = ฿6.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
48.3
logo BTCBTC
0.005543
logo ETHETH
0.1567
logo USDTUSDT
499.91
logo XRPXRP
248.63
logo BNBBNB
0.5776
logo USDCUSDC
500.25
logo SOLSOL
3.82
logo SMARTSMART
152,816.4
logo STETHSTETH
0.1569
logo TRXTRX
1,781.7
logo DOGEDOGE
3,631.08
logo ADAADA
1,183.99
logo WBTCWBTC
0.005556
logo BCHBCH
0.8905
logo LINKLINK
36.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HumidiFi (WET) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng WET của bạn

Nhập số lượng WET của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HumidiFi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HumidiFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HumidiFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HumidiFi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HumidiFi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HumidiFi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HumidiFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HumidiFi (WET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide