Hourglass ProtocolHGP sang EUR:Chuyển đổi Hourglass Protocol (HGP) sang Euro (EUR)

HGP/EUR: 1 HGP ≈ €21.38 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hourglass Protocol Thị trường hôm nay

Hourglass Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hourglass Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €21.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HGP, tổng vốn hóa thị trường của Hourglass Protocol tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Hourglass Protocol tính bằng EUR đã tăng €5.32, biểu thị mức tăng +33.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hourglass Protocol tính bằng EUR là €510.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HGP sang EUR

21.38+33.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HGP sang EUR là €21.38 EUR, với sự thay đổi +33.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HGP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HGP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hourglass Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HGP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HGP/-- Spot is -- and --, and HGP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hourglass Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HGP sang EUR

logo Hourglass ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HGP
21.38EUR
2HGP
42.77EUR
3HGP
64.16EUR
4HGP
85.55EUR
5HGP
106.94EUR
6HGP
128.33EUR
7HGP
149.72EUR
8HGP
171.11EUR
9HGP
192.5EUR
10HGP
213.88EUR
100HGP
2,138.89EUR
500HGP
10,694.48EUR
1,000HGP
21,388.97EUR
5,000HGP
106,944.88EUR
10,000HGP
213,889.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HGP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hourglass Protocol
1EUR
0.04675HGP
2EUR
0.0935HGP
3EUR
0.1402HGP
4EUR
0.187HGP
5EUR
0.2337HGP
6EUR
0.2805HGP
7EUR
0.3272HGP
8EUR
0.374HGP
9EUR
0.4207HGP
10EUR
0.4675HGP
10,000EUR
467.53HGP
50,000EUR
2,337.65HGP
100,000EUR
4,675.3HGP
500,000EUR
23,376.52HGP
1,000,000EUR
46,753.05HGP

Bảng chuyển đổi số tiền HGP sang EUR và EUR sang HGP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HGP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang HGP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hourglass Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HGP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HGP = $24.71 USD, 1 HGP = €21.39 EUR, 1 HGP = ₹2,192.62 INR, 1 HGP = Rp412,398.13 IDR, 1 HGP = $34.72 CAD, 1 HGP = £18.8 GBP, 1 HGP = ฿800.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.09
logo BTCBTC
0.005496
logo ETHETH
0.1641
logo USDTUSDT
577.74
logo XRPXRP
228.85
logo BNBBNB
0.5915
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
577.63
logo STETHSTETH
0.164
logo SMARTSMART
172,882.2
logo TRXTRX
1,967.48
logo DOGEDOGE
3,253.17
logo ADAADA
998.5
logo WBTCWBTC
0.005506
logo LINKLINK
36.2
logo HYPEHYPE
14.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hourglass Protocol (HGP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HGP của bạn

Nhập số lượng HGP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hourglass Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hourglass Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hourglass Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hourglass Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hourglass Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hourglass Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hourglass Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide