HoldCoin Thị trường hôm nay
HoldCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HoldCoin chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6896. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,800,000,000 HOLD, tổng vốn hóa thị trường của HoldCoin tính bằng IDR là Rp31,406,552,313,812.18. Trong 24h qua, giá của HoldCoin tính bằng IDR đã tăng Rp0.004029, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HoldCoin tính bằng IDR là Rp110.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.6505.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOLD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOLD sang IDR là Rp0.6896 IDR, với sự thay đổi +0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOLD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch HoldCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000424 | -0.14% |
The real-time trading price of HOLD/USDT Spot is $0.0000424, with a 24-hour trading change of -0.14%, HOLD/USDT Spot is $0.0000424 and -0.14%, and HOLD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HoldCoin sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi HOLD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOLD | 0.68IDR |
2HOLD | 1.37IDR |
3HOLD | 2.06IDR |
4HOLD | 2.75IDR |
5HOLD | 3.44IDR |
6HOLD | 4.13IDR |
7HOLD | 4.82IDR |
8HOLD | 5.51IDR |
9HOLD | 6.2IDR |
10HOLD | 6.89IDR |
1,000HOLD | 689.62IDR |
5,000HOLD | 3,448.13IDR |
10,000HOLD | 6,896.26IDR |
50,000HOLD | 34,481.33IDR |
100,000HOLD | 68,962.66IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 1.45HOLD |
2IDR | 2.9HOLD |
3IDR | 4.35HOLD |
4IDR | 5.8HOLD |
5IDR | 7.25HOLD |
6IDR | 8.7HOLD |
7IDR | 10.15HOLD |
8IDR | 11.6HOLD |
9IDR | 13.05HOLD |
10IDR | 14.5HOLD |
100IDR | 145HOLD |
500IDR | 725.02HOLD |
1,000IDR | 1,450.05HOLD |
5,000IDR | 7,250.29HOLD |
10,000IDR | 14,500.59HOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền HOLD sang IDR và IDR sang HOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HOLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang HOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HoldCoin phổ biến
HoldCoin | 1 HOLD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.69IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HoldCoin | 1 HOLD |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOLD = $0 USD, 1 HOLD = €0 EUR, 1 HOLD = ₹0 INR, 1 HOLD = Rp0.69 IDR, 1 HOLD = $0 CAD, 1 HOLD = £0 GBP, 1 HOLD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001746 |
![]() | 0.000000261 |
![]() | 0.00000692 |
![]() | 0.009894 |
![]() | 0.03071 |
![]() | 0.00003686 |
![]() | 0.000164 |
![]() | 3.79 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 0.000006936 |
![]() | 0.132 |
![]() | 0.03221 |
![]() | 0.08679 |
![]() | 0.0006431 |
![]() | 0.0000002611 |
![]() | 0.001411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HoldCoin (HOLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng HOLD của bạn
Nhập số lượng HOLD của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HoldCoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HoldCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HoldCoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HoldCoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi HoldCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HoldCoin (HOLD)

PROVE Coin Price Prediction: Latest Technical Analysis and Future Outlook
The short-term trend of PROVE depends on whether it can hold above $1.25 and activate buy orders to break through $1.70.

Pi Network\'s Euro Value Drops to All-Time Low — Can the €0.30 Level Hold?
If August can alleviate the unlocking selling pressure and release favorable technical progress, the PI coin is expected to rebound above €0.34.

Dogecoin Price Prediction: Can DOGE Surge to $1 as August Kicks Off?
The road to 1 dollar for DOGE is anything but smooth—it needs to hold the 0.20 dollar support and rely on Bitcoin to strengthen the market.