HBARXHBARX sang VND:Chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Việt Nam đồng (VND)

HBARX/VND: 1 HBARX ≈ ₫8,655.28 VND

Lần cập nhật mới nhất:

HBARX Thị trường hôm nay

HBARX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBARX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫8,655.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 HBARX, tổng vốn hóa thị trường của HBARX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của HBARX tính bằng VND đã giảm ₫-223.48, biểu thị mức giảm -2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBARX tính bằng VND là ₫13,682.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,167.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBARX sang VND

8,655.28-2.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBARX sang VND là ₫8,655.28 VND, với sự thay đổi -2.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBARX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBARX/VND trong ngày qua.

Giao dịch HBARX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBARX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBARX/-- Spot is -- and --, and HBARX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HBARX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HBARX sang VND

logo HBARXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HBARX
8,655.28VND
2HBARX
17,310.56VND
3HBARX
25,965.84VND
4HBARX
34,621.12VND
5HBARX
43,276.4VND
6HBARX
51,931.68VND
7HBARX
60,586.96VND
8HBARX
69,242.24VND
9HBARX
77,897.52VND
10HBARX
86,552.8VND
100HBARX
865,528.09VND
500HBARX
4,327,640.46VND
1,000HBARX
8,655,280.93VND
5,000HBARX
43,276,404.66VND
10,000HBARX
86,552,809.32VND

Bảng chuyển đổi VND sang HBARX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HBARX
1VND
0.0001155HBARX
2VND
0.000231HBARX
3VND
0.0003466HBARX
4VND
0.0004621HBARX
5VND
0.0005776HBARX
6VND
0.0006932HBARX
7VND
0.0008087HBARX
8VND
0.0009242HBARX
9VND
0.001039HBARX
10VND
0.001155HBARX
1,000,000VND
115.53HBARX
5,000,000VND
577.68HBARX
10,000,000VND
1,155.36HBARX
50,000,000VND
5,776.82HBARX
100,000,000VND
11,553.64HBARX

Bảng chuyển đổi số tiền HBARX sang VND và VND sang HBARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBARX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HBARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HBARX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBARX = $0.33 USD, 1 HBARX = €0.28 EUR, 1 HBARX = ₹29.13 INR, 1 HBARX = Rp5,405.85 IDR, 1 HBARX = $0.46 CAD, 1 HBARX = £0.24 GBP, 1 HBARX = ฿10.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001096
logo BTCBTC
0.0000001642
logo ETHETH
0.000004088
logo XRPXRP
0.006174
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.0000769
logo BNBBNB
0.00002032
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.88
logo DOGEDOGE
0.06565
logo STETHSTETH
0.000004092
logo ADAADA
0.02081
logo TRXTRX
0.0544
logo LINKLINK
0.0007723
logo WBTCWBTC
0.0000001644
logo HYPEHYPE
0.0003497

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HBARX của bạn

Nhập số lượng HBARX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HBARX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HBARX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HBARX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HBARX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi HBARX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide