HathorHTR sang AED:Chuyển đổi Hathor (HTR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HTR/AED: 1 HTR ≈ د.إ0.05688 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Hathor Thị trường hôm nay

Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTR chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.05688. Với nguồn cung lưu hành là 498,015,474.97 HTR, tổng vốn hóa thị trường của HTR tính bằng AED là د.إ104,044,197.45. Trong 24h qua, giá của HTR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.003558, biểu thị mức giảm -5.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTR tính bằng AED là د.إ8.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.04538.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang AED

د.إ0.05688-5.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang AED là د.إ0.05688 AED, với sự thay đổi -5.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/AED trong ngày qua.

Giao dịch Hathor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HathorHTR/USDT
Giao ngay
$0.01537
-6.05%

The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.01537, with a 24-hour trading change of -6.05%, HTR/USDT Spot is $0.01537 and -6.05%, and HTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hathor sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HTR sang AED

logo HathorSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HTR
0.05AED
2HTR
0.11AED
3HTR
0.17AED
4HTR
0.22AED
5HTR
0.28AED
6HTR
0.34AED
7HTR
0.39AED
8HTR
0.45AED
9HTR
0.51AED
10HTR
0.56AED
10,000HTR
568.87AED
50,000HTR
2,844.35AED
100,000HTR
5,688.7AED
500,000HTR
28,443.51AED
1,000,000HTR
56,887.02AED

Bảng chuyển đổi AED sang HTR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hathor
1AED
17.57HTR
2AED
35.15HTR
3AED
52.73HTR
4AED
70.31HTR
5AED
87.89HTR
6AED
105.47HTR
7AED
123.05HTR
8AED
140.62HTR
9AED
158.2HTR
10AED
175.78HTR
100AED
1,757.87HTR
500AED
8,789.35HTR
1,000AED
17,578.7HTR
5,000AED
87,893.5HTR
10,000AED
175,787HTR

Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang AED và AED sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HTR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hathor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.01 EUR, 1 HTR = ₹1.36 INR, 1 HTR = Rp251.94 IDR, 1 HTR = $0.02 CAD, 1 HTR = £0.01 GBP, 1 HTR = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.9
logo BTCBTC
0.001177
logo ETHETH
0.03156
logo XRPXRP
45.41
logo USDTUSDT
136.07
logo BNBBNB
0.1624
logo SOLSOL
0.7495
logo USDCUSDC
136.22
logo SMARTSMART
18,953
logo STETHSTETH
0.03169
logo DOGEDOGE
612.3
logo ADAADA
150.15
logo TRXTRX
390.34
logo LINKLINK
5.42
logo WBTCWBTC
0.001178
logo HYPEHYPE
3.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hathor (HTR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HTR của bạn

Nhập số lượng HTR của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.