Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC sang GBP:Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Bảng Anh (GBP)

USDC/GBP: 1 USDC ≈ £0.1274 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1274. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,315,704.71 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng GBP là £2,097,800.27. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng GBP đã tăng £0.0007988, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng GBP là £0.2121, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07884.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP

£0.1274+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.1274 GBP, với sự thay đổi +0.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9997
+0.01%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9986
-0.02%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of +0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and +0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9986 and -0.02%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi USDC sang GBP

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1USDC
0.12GBP
2USDC
0.25GBP
3USDC
0.38GBP
4USDC
0.5GBP
5USDC
0.63GBP
6USDC
0.76GBP
7USDC
0.89GBP
8USDC
1.01GBP
9USDC
1.14GBP
10USDC
1.27GBP
1,000USDC
127.48GBP
5,000USDC
637.41GBP
10,000USDC
1,274.82GBP
50,000USDC
6,374.12GBP
100,000USDC
12,748.24GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang USDC

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1GBP
7.84USDC
2GBP
15.68USDC
3GBP
23.53USDC
4GBP
31.37USDC
5GBP
39.22USDC
6GBP
47.06USDC
7GBP
54.9USDC
8GBP
62.75USDC
9GBP
70.59USDC
10GBP
78.44USDC
100GBP
784.42USDC
500GBP
3,922.1USDC
1,000GBP
7,844.21USDC
5,000GBP
39,221.08USDC
10,000GBP
78,442.17USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.17 USD, 1 USDC = €0.15 EUR, 1 USDC = ₹15.28 INR, 1 USDC = Rp2,845.64 IDR, 1 USDC = $0.24 CAD, 1 USDC = £0.13 GBP, 1 USDC = ฿5.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.18
logo BTCBTC
0.005887
logo ETHETH
0.1493
logo XRPXRP
224
logo USDTUSDT
677.92
logo SOLSOL
2.83
logo BNBBNB
0.7474
logo USDCUSDC
678.26
logo SMARTSMART
137,872.72
logo DOGEDOGE
2,569.86
logo STETHSTETH
0.1498
logo TRXTRX
1,947.77
logo ADAADA
760.83
logo LINKLINK
27.79
logo HYPEHYPE
12.3
logo WBTCWBTC
0.00589

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide