Haedal ProtocolHAEDAL sang CNY:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HAEDAL/CNY: 1 HAEDAL ≈ ¥1.05 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng CNY là ¥1,457,252,357.85. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.02877, biểu thị mức tăng +2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng CNY là ¥2.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang CNY

¥1.05+2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang CNY là ¥1.05 CNY, với sự thay đổi +2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1496
+2.64%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1492
+2.52%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1496, with a 24-hour trading change of +2.64%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1496 and +2.64%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1492 and +2.52%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang CNY

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HAEDAL
1.05CNY
2HAEDAL
2.11CNY
3HAEDAL
3.17CNY
4HAEDAL
4.23CNY
5HAEDAL
5.29CNY
6HAEDAL
6.35CNY
7HAEDAL
7.41CNY
8HAEDAL
8.47CNY
9HAEDAL
9.53CNY
10HAEDAL
10.59CNY
100HAEDAL
105.95CNY
500HAEDAL
529.76CNY
1,000HAEDAL
1,059.53CNY
5,000HAEDAL
5,297.65CNY
10,000HAEDAL
10,595.31CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HAEDAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1CNY
0.9438HAEDAL
2CNY
1.88HAEDAL
3CNY
2.83HAEDAL
4CNY
3.77HAEDAL
5CNY
4.71HAEDAL
6CNY
5.66HAEDAL
7CNY
6.6HAEDAL
8CNY
7.55HAEDAL
9CNY
8.49HAEDAL
10CNY
9.43HAEDAL
1,000CNY
943.81HAEDAL
5,000CNY
4,719.06HAEDAL
10,000CNY
9,438.13HAEDAL
50,000CNY
47,190.65HAEDAL
100,000CNY
94,381.31HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang CNY và CNY sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAEDAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.15 USD, 1 HAEDAL = €0.13 EUR, 1 HAEDAL = ₹12.55 INR, 1 HAEDAL = Rp2,278.8 IDR, 1 HAEDAL = $0.2 CAD, 1 HAEDAL = £0.11 GBP, 1 HAEDAL = ฿4.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006079
logo ETHETH
0.01699
logo XRPXRP
21.46
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08774
logo SOLSOL
0.3931
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,272.69
logo STETHSTETH
0.01707
logo DOGEDOGE
302.4
logo TRXTRX
210.04
logo ADAADA
88.02
logo WBTCWBTC
0.0006055
logo LINKLINK
3.31
logo XLMXLM
157.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.