HadeSwapHADES sang CNY:Chuyển đổi HadeSwap (HADES) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HADES/CNY: 1 HADES ≈ ¥0.1009 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

HadeSwap Thị trường hôm nay

HadeSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HADES chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1009. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 HADES, tổng vốn hóa thị trường của HADES tính bằng CNY là ¥72,215,862.21. Trong 24h qua, giá của HADES tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00007063, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HADES tính bằng CNY là ¥28.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01431.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HADES sang CNY

¥0.1009-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HADES sang CNY là ¥0.1009 CNY, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HADES/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HADES/CNY trong ngày qua.

Giao dịch HadeSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HadeSwapHADES/USDT
Giao ngay
$0.01408
-0.14%

The real-time trading price of HADES/USDT Spot is $0.01408, with a 24-hour trading change of -0.14%, HADES/USDT Spot is $0.01408 and -0.14%, and HADES/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HADES sang CNY

logo HadeSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HADES
0.09CNY
2HADES
0.19CNY
3HADES
0.29CNY
4HADES
0.39CNY
5HADES
0.49CNY
6HADES
0.59CNY
7HADES
0.69CNY
8HADES
0.79CNY
9HADES
0.89CNY
10HADES
0.99CNY
10,000HADES
994.76CNY
50,000HADES
4,973.83CNY
100,000HADES
9,947.67CNY
500,000HADES
49,738.37CNY
1,000,000HADES
99,476.74CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HADES

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HadeSwap
1CNY
10.05HADES
2CNY
20.1HADES
3CNY
30.15HADES
4CNY
40.21HADES
5CNY
50.26HADES
6CNY
60.31HADES
7CNY
70.36HADES
8CNY
80.42HADES
9CNY
90.47HADES
10CNY
100.52HADES
100CNY
1,005.26HADES
500CNY
5,026.3HADES
1,000CNY
10,052.6HADES
5,000CNY
50,263HADES
10,000CNY
100,526.01HADES

Bảng chuyển đổi số tiền HADES sang CNY và CNY sang HADES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HADES sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HADES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HadeSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HADES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HADES = $0.01 USD, 1 HADES = €0.01 EUR, 1 HADES = ₹1.24 INR, 1 HADES = Rp229.34 IDR, 1 HADES = $0.02 CAD, 1 HADES = £0.01 GBP, 1 HADES = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.1
logo BTCBTC
0.0006296
logo ETHETH
0.01532
logo XRPXRP
23.26
logo USDTUSDT
69.86
logo BNBBNB
0.08149
logo SOLSOL
0.357
logo USDCUSDC
69.87
logo SMARTSMART
10,349.38
logo STETHSTETH
0.01534
logo TRXTRX
198.79
logo DOGEDOGE
320.36
logo ADAADA
80.58
logo LINKLINK
2.88
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0006287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HadeSwap (HADES) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HADES của bạn

Nhập số lượng HADES của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HadeSwap hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HadeSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HadeSwap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HadeSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide