Graphite ProtocolGP sang JPY:Chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Yên Nhật (JPY)

GP/JPY: 1 GP ≈ ¥136.96 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Graphite Protocol chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥136.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,352,115.91 GP, tổng vốn hóa thị trường của Graphite Protocol tính bằng JPY là ¥631,670,431,018.79. Trong 24h qua, giá của Graphite Protocol tính bằng JPY đã tăng ¥2.66, biểu thị mức tăng +2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Graphite Protocol tính bằng JPY là ¥1,013.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang JPY

¥136.96+2.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang JPY là ¥136.96 JPY, với sự thay đổi +2.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GP/-- Spot is -- and --, and GP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GP sang JPY

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GP
136.96JPY
2GP
273.92JPY
3GP
410.89JPY
4GP
547.85JPY
5GP
684.82JPY
6GP
821.78JPY
7GP
958.75JPY
8GP
1,095.71JPY
9GP
1,232.68JPY
10GP
1,369.64JPY
100GP
13,696.49JPY
500GP
68,482.49JPY
1,000GP
136,964.98JPY
5,000GP
684,824.9JPY
10,000GP
1,369,649.81JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GP

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1JPY
0.007301GP
2JPY
0.0146GP
3JPY
0.0219GP
4JPY
0.0292GP
5JPY
0.0365GP
6JPY
0.0438GP
7JPY
0.0511GP
8JPY
0.0584GP
9JPY
0.06571GP
10JPY
0.07301GP
100,000JPY
730.11GP
500,000JPY
3,650.56GP
1,000,000JPY
7,301.13GP
5,000,000JPY
36,505.68GP
10,000,000JPY
73,011.36GP

Bảng chuyển đổi số tiền GP sang JPY và JPY sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $0.93 USD, 1 GP = €0.79 EUR, 1 GP = ₹82.63 INR, 1 GP = Rp15,469.91 IDR, 1 GP = $1.3 CAD, 1 GP = £0.69 GBP, 1 GP = ฿30.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2078
logo BTCBTC
0.00002831
logo ETHETH
0.0007536
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.00311
logo SOLSOL
0.01464
logo USDCUSDC
3.4
logo SMARTSMART
764.15
logo DOGEDOGE
13.16
logo STETHSTETH
0.0007542
logo TRXTRX
9.88
logo ADAADA
3.94
logo LINKLINK
0.1499
logo WBTCWBTC
0.00002831
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide