Gram PlatinumGRAMP sang HKD:Chuyển đổi Gram Platinum (GRAMP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRAMP/HKD: 1 GRAMP ≈ $357.77 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gram Platinum Thị trường hôm nay

Gram Platinum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gram Platinum chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $357.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GRAMP, tổng vốn hóa thị trường của Gram Platinum tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Gram Platinum tính bằng HKD đã tăng $8.76, biểu thị mức tăng +2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gram Platinum tính bằng HKD là $376.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $220.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAMP sang HKD

$357.77+2.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAMP sang HKD là $357.77 HKD, với sự thay đổi +2.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAMP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAMP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gram Platinum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAMP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAMP/-- Spot is -- and --, and GRAMP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gram Platinum sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRAMP sang HKD

logo Gram PlatinumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRAMP
357.77HKD
2GRAMP
715.54HKD
3GRAMP
1,073.32HKD
4GRAMP
1,431.09HKD
5GRAMP
1,788.86HKD
6GRAMP
2,146.64HKD
7GRAMP
2,504.41HKD
8GRAMP
2,862.19HKD
9GRAMP
3,219.96HKD
10GRAMP
3,577.73HKD
100GRAMP
35,777.37HKD
500GRAMP
178,886.88HKD
1,000GRAMP
357,773.76HKD
5,000GRAMP
1,788,868.8HKD
10,000GRAMP
3,577,737.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRAMP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gram Platinum
1HKD
0.002795GRAMP
2HKD
0.00559GRAMP
3HKD
0.008385GRAMP
4HKD
0.01118GRAMP
5HKD
0.01397GRAMP
6HKD
0.01677GRAMP
7HKD
0.01956GRAMP
8HKD
0.02236GRAMP
9HKD
0.02515GRAMP
10HKD
0.02795GRAMP
100,000HKD
279.5GRAMP
500,000HKD
1,397.53GRAMP
1,000,000HKD
2,795.06GRAMP
5,000,000HKD
13,975.31GRAMP
10,000,000HKD
27,950.62GRAMP

Bảng chuyển đổi số tiền GRAMP sang HKD và HKD sang GRAMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRAMP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang GRAMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gram Platinum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAMP = $46.01 USD, 1 GRAMP = €39.15 EUR, 1 GRAMP = ₹4,056.12 INR, 1 GRAMP = Rp765,058.91 IDR, 1 GRAMP = $63.44 CAD, 1 GRAMP = £34.12 GBP, 1 GRAMP = ฿1,465.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005572
logo ETHETH
0.01434
logo XRPXRP
21.61
logo USDTUSDT
64.26
logo BNBBNB
0.06156
logo SOLSOL
0.2706
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
13,251.53
logo DOGEDOGE
245.63
logo STETHSTETH
0.01438
logo TRXTRX
186.8
logo ADAADA
72.55
logo LINKLINK
2.78
logo WBTCWBTC
0.0005571
logo HYPEHYPE
1.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gram Platinum (GRAMP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRAMP của bạn

Nhập số lượng GRAMP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram Platinum hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram Platinum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram Platinum sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gram Platinum sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram Platinum sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram Platinum sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gram Platinum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide