Gold Secured CurrencyGSX sang HKD:Chuyển đổi Gold Secured Currency (GSX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GSX/HKD: 1 GSX ≈ $0.004669 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gold Secured Currency Thị trường hôm nay

Gold Secured Currency đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gold Secured Currency chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.004669. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 GSX, tổng vốn hóa thị trường của Gold Secured Currency tính bằng HKD là $363,389,454.65. Trong 24h qua, giá của Gold Secured Currency tính bằng HKD đã tăng $0.0000001494, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Secured Currency tính bằng HKD là $0.7367, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00233.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GSX sang HKD

$0.004669+0.0032%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GSX sang HKD là $0.004669 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GSX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GSX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gold Secured Currency

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GSX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GSX/-- Spot is -- and --, and GSX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gold Secured Currency sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GSX sang HKD

logo Gold Secured CurrencySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GSX
0HKD
2GSX
0HKD
3GSX
0.01HKD
4GSX
0.01HKD
5GSX
0.02HKD
6GSX
0.02HKD
7GSX
0.03HKD
8GSX
0.03HKD
9GSX
0.04HKD
10GSX
0.04HKD
100,000GSX
466.91HKD
500,000GSX
2,334.56HKD
1,000,000GSX
4,669.13HKD
5,000,000GSX
23,345.67HKD
10,000,000GSX
46,691.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GSX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold Secured Currency
1HKD
214.17GSX
2HKD
428.34GSX
3HKD
642.51GSX
4HKD
856.68GSX
5HKD
1,070.86GSX
6HKD
1,285.03GSX
7HKD
1,499.2GSX
8HKD
1,713.37GSX
9HKD
1,927.55GSX
10HKD
2,141.72GSX
100HKD
21,417.24GSX
500HKD
107,086.21GSX
1,000HKD
214,172.42GSX
5,000HKD
1,070,862.11GSX
10,000HKD
2,141,724.23GSX

Bảng chuyển đổi số tiền GSX sang HKD và HKD sang GSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GSX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold Secured Currency phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GSX = $0 USD, 1 GSX = €0 EUR, 1 GSX = ₹0.05 INR, 1 GSX = Rp9.96 IDR, 1 GSX = $0 CAD, 1 GSX = £0 GBP, 1 GSX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005323
logo ETHETH
0.0144
logo BNBBNB
0.05046
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
22.43
logo SOLSOL
0.2895
logo USDCUSDC
64.28
logo STETHSTETH
0.01441
logo DOGEDOGE
257.98
logo SMARTSMART
15,559.27
logo TRXTRX
190.33
logo ADAADA
77.55
logo WBTCWBTC
0.0005321
logo USDEUSDE
64.26
logo LINKLINK
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gold Secured Currency (GSX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GSX của bạn

Nhập số lượng GSX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Secured Currency hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Secured Currency.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Secured Currency sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Secured Currency sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Secured Currency sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Secured Currency sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Secured Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide