GameFiGAFI sang VND:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Việt Nam đồng (VND)

GAFI/VND: 1 GAFI ≈ ₫33,926.78 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫33,926.78. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng VND là ₫9,735,751,455,261,090.61. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng VND đã giảm ₫-252.98, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng VND là ₫9,233,382.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0000000000006292.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang VND

33,926.78-0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang VND là ₫33,926.78 VND, với sự thay đổi -0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.29
-0.75%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.29, with a 24-hour trading change of -0.75%, GAFI/USDT Spot is $1.29 and -0.75%, and GAFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GAFI sang VND

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GAFI
33,926.78VND
2GAFI
67,853.57VND
3GAFI
101,780.36VND
4GAFI
135,707.15VND
5GAFI
169,633.94VND
6GAFI
203,560.72VND
7GAFI
237,487.51VND
8GAFI
271,414.3VND
9GAFI
305,341.09VND
10GAFI
339,267.88VND
100GAFI
3,392,678.81VND
500GAFI
16,963,394.08VND
1,000GAFI
33,926,788.17VND
5,000GAFI
169,633,940.86VND
10,000GAFI
339,267,881.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang GAFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1VND
0.00002947GAFI
2VND
0.00005895GAFI
3VND
0.00008842GAFI
4VND
0.0001179GAFI
5VND
0.0001473GAFI
6VND
0.0001768GAFI
7VND
0.0002063GAFI
8VND
0.0002358GAFI
9VND
0.0002652GAFI
10VND
0.0002947GAFI
10,000,000VND
294.75GAFI
50,000,000VND
1,473.76GAFI
100,000,000VND
2,947.52GAFI
500,000,000VND
14,737.61GAFI
1,000,000,000VND
29,475.23GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang VND và VND sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.29 USD, 1 GAFI = €1.1 EUR, 1 GAFI = ₹114.09 INR, 1 GAFI = Rp21,523.72 IDR, 1 GAFI = $1.78 CAD, 1 GAFI = £0.96 GBP, 1 GAFI = ฿41.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001142
logo BTCBTC
0.0000001646
logo ETHETH
0.00000426
logo XRPXRP
0.00635
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00001913
logo SOLSOL
0.00007965
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.66
logo DOGEDOGE
0.07176
logo STETHSTETH
0.000004282
logo ADAADA
0.02113
logo TRXTRX
0.05486
logo LINKLINK
0.0008125
logo HYPEHYPE
0.0003378
logo WBTCWBTC
0.0000001646

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide