GambexGBE sang VND:Chuyển đổi Gambex (GBE) sang Việt Nam đồng (VND)

GBE/VND: 1 GBE ≈ ₫12,986.32 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gambex Thị trường hôm nay

Gambex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,986.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 GBE, tổng vốn hóa thị trường của GBE tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của GBE tính bằng VND đã giảm ₫-158.3, biểu thị mức giảm -1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBE tính bằng VND là ₫745,150.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12,721.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBE sang VND

12,986.32-1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBE sang VND là ₫12,986.32 VND, với sự thay đổi -1.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gambex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GBE/-- Spot is -- and --, and GBE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gambex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GBE sang VND

logo GambexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GBE
12,986.32VND
2GBE
25,972.64VND
3GBE
38,958.96VND
4GBE
51,945.28VND
5GBE
64,931.6VND
6GBE
77,917.92VND
7GBE
90,904.24VND
8GBE
103,890.56VND
9GBE
116,876.88VND
10GBE
129,863.21VND
100GBE
1,298,632.1VND
500GBE
6,493,160.53VND
1,000GBE
12,986,321.06VND
5,000GBE
64,931,605.31VND
10,000GBE
129,863,210.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang GBE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gambex
1VND
0.000077GBE
2VND
0.000154GBE
3VND
0.000231GBE
4VND
0.000308GBE
5VND
0.000385GBE
6VND
0.000462GBE
7VND
0.000539GBE
8VND
0.000616GBE
9VND
0.000693GBE
10VND
0.00077GBE
10,000,000VND
770.04GBE
50,000,000VND
3,850.2GBE
100,000,000VND
7,700.41GBE
500,000,000VND
38,502.05GBE
1,000,000,000VND
77,004.1GBE

Bảng chuyển đổi số tiền GBE sang VND và VND sang GBE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GBE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gambex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBE = $0.49 USD, 1 GBE = €0.42 EUR, 1 GBE = ₹43.83 INR, 1 GBE = Rp8,217.96 IDR, 1 GBE = $0.69 CAD, 1 GBE = £0.37 GBP, 1 GBE = ฿15.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001179
logo BTCBTC
0.0000001675
logo ETHETH
0.00000463
logo USDTUSDT
0.019
logo XRPXRP
0.006698
logo BNBBNB
0.00001895
logo SOLSOL
0.00009219
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
4.25
logo STETHSTETH
0.000004641
logo DOGEDOGE
0.0827
logo TRXTRX
0.05712
logo ADAADA
0.02409
logo USDEUSDE
0.01901
logo WBTCWBTC
0.0000001678
logo LINKLINK
0.0008965

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gambex (GBE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GBE của bạn

Nhập số lượng GBE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gambex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gambex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gambex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gambex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gambex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gambex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gambex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide