FriendzFDZ sang INR:Chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FDZ/INR: 1 FDZ ≈ ₹0.006766 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006766. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng INR là ₹352,156,570.79. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.00003058, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng INR là ₹3.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001411.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang INR

0.006766-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang INR là ₹0.006766 INR, với sự thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDZ/-- Spot is $ and --, and FDZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FDZ sang INR

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FDZ
0INR
2FDZ
0.01INR
3FDZ
0.02INR
4FDZ
0.02INR
5FDZ
0.03INR
6FDZ
0.04INR
7FDZ
0.04INR
8FDZ
0.05INR
9FDZ
0.06INR
10FDZ
0.06INR
100,000FDZ
676.66INR
500,000FDZ
3,383.34INR
1,000,000FDZ
6,766.68INR
5,000,000FDZ
33,833.42INR
10,000,000FDZ
67,666.85INR

Bảng chuyển đổi INR sang FDZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1INR
147.78FDZ
2INR
295.56FDZ
3INR
443.34FDZ
4INR
591.13FDZ
5INR
738.91FDZ
6INR
886.69FDZ
7INR
1,034.47FDZ
8INR
1,182.26FDZ
9INR
1,330.04FDZ
10INR
1,477.82FDZ
100INR
14,778.28FDZ
500INR
73,891.42FDZ
1,000INR
147,782.84FDZ
5,000INR
738,914.24FDZ
10,000INR
1,477,828.48FDZ

Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang INR và INR sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FDZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.26 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3405
logo BTCBTC
0.00004766
logo ETHETH
0.00127
logo XRPXRP
1.75
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006884
logo SOLSOL
0.03031
logo SMARTSMART
685.67
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.00127
logo DOGEDOGE
24.41
logo TRXTRX
16.3
logo ADAADA
6.8
logo LINKLINK
0.2422
logo WBTCWBTC
0.00004755
logo HYPEHYPE
0.1291

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.