Friend3F3 sang VND:Chuyển đổi Friend3 (F3) sang Việt Nam đồng (VND)

F3/VND: 1 F3 ≈ ₫59.08 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Friend3 Thị trường hôm nay

Friend3 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của F3 chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫59.08. Với nguồn cung lưu hành là 135,250,000 F3, tổng vốn hóa thị trường của F3 tính bằng VND là ₫209,605,908,414,539.01. Trong 24h qua, giá của F3 tính bằng VND đã giảm ₫-1.33, biểu thị mức giảm -2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F3 tính bằng VND là ₫7,605.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫45.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F3 sang VND

59.08-2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F3 sang VND là ₫59.08 VND, với sự thay đổi -2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F3/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F3/VND trong ngày qua.

Giao dịch Friend3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend3F3/USDT
Giao ngay
$0.002253
-2.25%

The real-time trading price of F3/USDT Spot is $0.002253, with a 24-hour trading change of -2.25%, F3/USDT Spot is $0.002253 and -2.25%, and F3/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friend3 sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi F3 sang VND

logo Friend3Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1F3
59.35VND
2F3
118.7VND
3F3
178.05VND
4F3
237.4VND
5F3
296.76VND
6F3
356.11VND
7F3
415.46VND
8F3
474.81VND
9F3
534.17VND
10F3
593.52VND
100F3
5,935.22VND
500F3
29,676.11VND
1,000F3
59,352.23VND
5,000F3
296,761.17VND
10,000F3
593,522.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang F3

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend3
1VND
0.01684F3
2VND
0.03369F3
3VND
0.05054F3
4VND
0.06739F3
5VND
0.08424F3
6VND
0.101F3
7VND
0.1179F3
8VND
0.1347F3
9VND
0.1516F3
10VND
0.1684F3
10,000VND
168.48F3
50,000VND
842.42F3
100,000VND
1,684.85F3
500,000VND
8,424.28F3
1,000,000VND
16,848.56F3

Bảng chuyển đổi số tiền F3 sang VND và VND sang F3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 F3 sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang F3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F3 = $0 USD, 1 F3 = €0 EUR, 1 F3 = ₹0.2 INR, 1 F3 = Rp37 IDR, 1 F3 = $0 CAD, 1 F3 = £0 GBP, 1 F3 = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001134
logo BTCBTC
0.0000001718
logo ETHETH
0.000004409
logo XRPXRP
0.006719
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002238
logo SOLSOL
0.00009106
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.96
logo STETHSTETH
0.000004427
logo DOGEDOGE
0.0888
logo TRXTRX
0.05639
logo ADAADA
0.02291
logo LINKLINK
0.0008171
logo WBTCWBTC
0.0000001717
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend3 (F3) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng F3 của bạn

Nhập số lượng F3 của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend3 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend3 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend3 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend3 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend3 sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend3 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide