Friend.techFRIEND sang IDR:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FRIEND/IDR: 1 FRIEND ≈ Rp2,754.44 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,754.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng IDR là Rp4,258,487,137,713,468.12. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng IDR đã tăng Rp72.15, biểu thị mức tăng +2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng IDR là Rp83,640.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp535.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang IDR

Rp2,754.44+2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang IDR là Rp2,754.44 IDR, với sự thay đổi +2.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.1646
+2.78%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1646, with a 24-hour trading change of +2.78%, FRIEND/USDT Spot is $0.1646 and +2.78%, and FRIEND/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FRIEND sang IDR

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FRIEND
2,754.44IDR
2FRIEND
5,508.88IDR
3FRIEND
8,263.32IDR
4FRIEND
11,017.76IDR
5FRIEND
13,772.2IDR
6FRIEND
16,526.64IDR
7FRIEND
19,281.09IDR
8FRIEND
22,035.53IDR
9FRIEND
24,789.97IDR
10FRIEND
27,544.41IDR
100FRIEND
275,444.16IDR
500FRIEND
1,377,220.81IDR
1,000FRIEND
2,754,441.63IDR
5,000FRIEND
13,772,208.17IDR
10,000FRIEND
27,544,416.35IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FRIEND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1IDR
0.000363FRIEND
2IDR
0.000726FRIEND
3IDR
0.001089FRIEND
4IDR
0.001452FRIEND
5IDR
0.001815FRIEND
6IDR
0.002178FRIEND
7IDR
0.002541FRIEND
8IDR
0.002904FRIEND
9IDR
0.003267FRIEND
10IDR
0.00363FRIEND
1,000,000IDR
363.04FRIEND
5,000,000IDR
1,815.24FRIEND
10,000,000IDR
3,630.49FRIEND
50,000,000IDR
18,152.49FRIEND
100,000,000IDR
36,304.99FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang IDR và IDR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIEND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.16 USD, 1 FRIEND = €0.14 EUR, 1 FRIEND = ₹14.59 INR, 1 FRIEND = Rp2,754.44 IDR, 1 FRIEND = $0.23 CAD, 1 FRIEND = £0.13 GBP, 1 FRIEND = ฿5.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002772
logo BTCBTC
0.0000003264
logo ETHETH
0.000009668
logo USDTUSDT
0.02991
logo XRPXRP
0.01394
logo BNBBNB
0.00003237
logo SOLSOL
0.0002153
logo USDCUSDC
0.02988
logo TRXTRX
0.1037
logo SMARTSMART
9.97
logo STETHSTETH
0.00000967
logo DOGEDOGE
0.188
logo ADAADA
0.06407
logo WBTCWBTC
0.000000327
logo HYPEHYPE
0.0007824
logo BCHBCH
0.00006054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide