Fren PetFP sang INR:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FP/INR: 1 FP ≈ ₹113.1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fren Pet chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹113.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,317,436.27 FP, tổng vốn hóa thị trường của Fren Pet tính bằng INR là ₹72,559,662,681.64. Trong 24h qua, giá của Fren Pet tính bằng INR đã tăng ₹24.79, biểu thị mức tăng +27.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fren Pet tính bằng INR là ₹1,448.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang INR

113.1+27.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang INR là ₹113.1 INR, với sự thay đổi +27.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is $ and --, and FP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FP sang INR

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FP
113.1INR
2FP
226.2INR
3FP
339.3INR
4FP
452.4INR
5FP
565.5INR
6FP
678.6INR
7FP
791.7INR
8FP
904.8INR
9FP
1,017.9INR
10FP
1,131INR
100FP
11,310.01INR
500FP
56,550.05INR
1,000FP
113,100.1INR
5,000FP
565,500.52INR
10,000FP
1,131,001.05INR

Bảng chuyển đổi INR sang FP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1INR
0.008841FP
2INR
0.01768FP
3INR
0.02652FP
4INR
0.03536FP
5INR
0.0442FP
6INR
0.05305FP
7INR
0.06189FP
8INR
0.07073FP
9INR
0.07957FP
10INR
0.08841FP
100,000INR
884.17FP
500,000INR
4,420.86FP
1,000,000INR
8,841.72FP
5,000,000INR
44,208.62FP
10,000,000INR
88,417.24FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang INR và INR sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $1.29 USD, 1 FP = €1.11 EUR, 1 FP = ₹113.1 INR, 1 FP = Rp20,981.57 IDR, 1 FP = $1.78 CAD, 1 FP = £0.96 GBP, 1 FP = ฿41.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3074
logo BTCBTC
0.00004724
logo ETHETH
0.001219
logo XRPXRP
1.73
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006685
logo SOLSOL
0.02833
logo SMARTSMART
513.57
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001222
logo DOGEDOGE
23.16
logo TRXTRX
15.97
logo ADAADA
6.51
logo LINKLINK
0.2377
logo HYPEHYPE
0.1227
logo WBTCWBTC
0.00004727

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.