Fren PetFP sang GBP:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Bảng Anh (GBP)

FP/GBP: 1 FP ≈ £0.9561 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.9561. Với nguồn cung lưu hành là 7,317,055.62 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng GBP là £5,185,574.61. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng GBP đã giảm £-0.07509, biểu thị mức giảm -7.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng GBP là £12.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1135.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang GBP

£0.9561-7.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang GBP là £0.9561 GBP, với sự thay đổi -7.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is $ and --, and FP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FP sang GBP

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FP
0.95GBP
2FP
1.91GBP
3FP
2.86GBP
4FP
3.82GBP
5FP
4.78GBP
6FP
5.73GBP
7FP
6.69GBP
8FP
7.64GBP
9FP
8.6GBP
10FP
9.56GBP
1,000FP
956.14GBP
5,000FP
4,780.74GBP
10,000FP
9,561.48GBP
50,000FP
47,807.4GBP
100,000FP
95,614.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1GBP
1.04FP
2GBP
2.09FP
3GBP
3.13FP
4GBP
4.18FP
5GBP
5.22FP
6GBP
6.27FP
7GBP
7.32FP
8GBP
8.36FP
9GBP
9.41FP
10GBP
10.45FP
100GBP
104.58FP
500GBP
522.93FP
1,000GBP
1,045.86FP
5,000GBP
5,229.31FP
10,000GBP
10,458.63FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang GBP và GBP sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $1.29 USD, 1 FP = €1.11 EUR, 1 FP = ₹113.1 INR, 1 FP = Rp20,981.57 IDR, 1 FP = $1.78 CAD, 1 FP = £0.96 GBP, 1 FP = ฿41.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.09
logo BTCBTC
0.005733
logo ETHETH
0.1515
logo XRPXRP
213.88
logo USDTUSDT
674.12
logo BNBBNB
0.8081
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
675.05
logo SMARTSMART
94,133.81
logo STETHSTETH
0.1515
logo DOGEDOGE
2,875.7
logo ADAADA
708.81
logo TRXTRX
1,904.14
logo HYPEHYPE
14.27
logo WBTCWBTC
0.005742
logo LINKLINK
30.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.