Fren PetFP sang EUR:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Euro (EUR)

FP/EUR: 1 FP ≈ €0.282 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fren Pet chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.282. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,302,057.94 FP, tổng vốn hóa thị trường của Fren Pet tính bằng EUR là €1,778,701.78. Trong 24h qua, giá của Fren Pet tính bằng EUR đã tăng €0.003981, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fren Pet tính bằng EUR là €14.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1322.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang EUR

0.282+1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang EUR là €0.282 EUR, với sự thay đổi +1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is -- and --, and FP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Euro

Bảng chuyển đổi FP sang EUR

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FP
0.28EUR
2FP
0.56EUR
3FP
0.84EUR
4FP
1.12EUR
5FP
1.41EUR
6FP
1.69EUR
7FP
1.97EUR
8FP
2.25EUR
9FP
2.53EUR
10FP
2.82EUR
1,000FP
282.09EUR
5,000FP
1,410.47EUR
10,000FP
2,820.95EUR
50,000FP
14,104.75EUR
100,000FP
28,209.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1EUR
3.54FP
2EUR
7.08FP
3EUR
10.63FP
4EUR
14.17FP
5EUR
17.72FP
6EUR
21.26FP
7EUR
24.81FP
8EUR
28.35FP
9EUR
31.9FP
10EUR
35.44FP
100EUR
354.49FP
500EUR
1,772.45FP
1,000EUR
3,544.9FP
5,000EUR
17,724.51FP
10,000EUR
35,449.03FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang EUR và EUR sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.33 USD, 1 FP = €0.28 EUR, 1 FP = ₹28.93 INR, 1 FP = Rp5,457.51 IDR, 1 FP = $0.46 CAD, 1 FP = £0.25 GBP, 1 FP = ฿10.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.78
logo BTCBTC
0.005526
logo ETHETH
0.1632
logo USDTUSDT
579.01
logo XRPXRP
238.09
logo BNBBNB
0.5973
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
578.98
logo STETHSTETH
0.1636
logo SMARTSMART
172,883.52
logo TRXTRX
1,930.32
logo DOGEDOGE
3,287.93
logo ADAADA
1,012.12
logo WBTCWBTC
0.005539
logo LINKLINK
36.08
logo HYPEHYPE
14.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide