FoodChain GlobalFOOD sang VND:Chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Việt Nam đồng (VND)

FOOD/VND: 1 FOOD ≈ ₫110.64 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FoodChain Global Thị trường hôm nay

FoodChain Global đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FoodChain Global chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫110.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FoodChain Global tính bằng VND là ₫145,207,496,576,639.57. Trong 24h qua, giá của FoodChain Global tính bằng VND đã tăng ₫0.1105, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FoodChain Global tính bằng VND là ₫20,737.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫63.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang VND

110.64+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang VND là ₫110.64 VND, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/VND trong ngày qua.

Giao dịch FoodChain Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FoodChain Global sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FOOD sang VND

logo FoodChain GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FOOD
110.64VND
2FOOD
221.28VND
3FOOD
331.93VND
4FOOD
442.57VND
5FOOD
553.22VND
6FOOD
663.86VND
7FOOD
774.51VND
8FOOD
885.15VND
9FOOD
995.8VND
10FOOD
1,106.44VND
100FOOD
11,064.45VND
500FOOD
55,322.26VND
1,000FOOD
110,644.52VND
5,000FOOD
553,222.64VND
10,000FOOD
1,106,445.28VND

Bảng chuyển đổi VND sang FOOD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FoodChain Global
1VND
0.009037FOOD
2VND
0.01807FOOD
3VND
0.02711FOOD
4VND
0.03615FOOD
5VND
0.04518FOOD
6VND
0.05422FOOD
7VND
0.06326FOOD
8VND
0.0723FOOD
9VND
0.08134FOOD
10VND
0.09037FOOD
100,000VND
903.79FOOD
500,000VND
4,518.97FOOD
1,000,000VND
9,037.95FOOD
5,000,000VND
45,189.76FOOD
10,000,000VND
90,379.52FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang VND và VND sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FOOD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FoodChain Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.37 INR, 1 FOOD = Rp70.47 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00177
logo BTCBTC
0.0000002068
logo ETHETH
0.000006275
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008914
logo BNBBNB
0.000021
logo SOLSOL
0.0001326
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06623
logo SMARTSMART
6.43
logo STETHSTETH
0.000006285
logo DOGEDOGE
0.1206
logo ADAADA
0.0406
logo WBTCWBTC
0.0000002069
logo HYPEHYPE
0.0004847
logo BCHBCH
0.00003799

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FoodChain Global hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FoodChain Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FoodChain Global sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FoodChain Global sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FoodChain Global sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide