FluenceFLT sang HKD:Chuyển đổi Fluence (FLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FLT/HKD: 1 FLT ≈ $0.281 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Fluence Thị trường hôm nay

Fluence đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.281. Với nguồn cung lưu hành là 199,312,832.79 FLT, tổng vốn hóa thị trường của FLT tính bằng HKD là $439,656,341.21. Trong 24h qua, giá của FLT tính bằng HKD đã giảm $-0.01426, biểu thị mức giảm -4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLT tính bằng HKD là $12.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1851.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLT sang HKD

$0.281-4.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLT sang HKD là $0.281 HKD, với sự thay đổi -4.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Fluence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FluenceFLT/USDT
Giao ngay
$0.03561
-4.96%

The real-time trading price of FLT/USDT Spot is $0.03561, with a 24-hour trading change of -4.96%, FLT/USDT Spot is $0.03561 and -4.96%, and FLT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fluence sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FLT sang HKD

logo FluenceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FLT
0.27HKD
2FLT
0.55HKD
3FLT
0.83HKD
4FLT
1.11HKD
5FLT
1.39HKD
6FLT
1.67HKD
7FLT
1.95HKD
8FLT
2.23HKD
9FLT
2.51HKD
10FLT
2.79HKD
1,000FLT
279.68HKD
5,000FLT
1,398.4HKD
10,000FLT
2,796.81HKD
50,000FLT
13,984.06HKD
100,000FLT
27,968.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FLT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fluence
1HKD
3.57FLT
2HKD
7.15FLT
3HKD
10.72FLT
4HKD
14.3FLT
5HKD
17.87FLT
6HKD
21.45FLT
7HKD
25.02FLT
8HKD
28.6FLT
9HKD
32.17FLT
10HKD
35.75FLT
100HKD
357.54FLT
500HKD
1,787.74FLT
1,000HKD
3,575.49FLT
5,000HKD
17,877.49FLT
10,000HKD
35,754.98FLT

Bảng chuyển đổi số tiền FLT sang HKD và HKD sang FLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fluence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLT = $0.04 USD, 1 FLT = €0.03 EUR, 1 FLT = ₹3.14 INR, 1 FLT = Rp582.28 IDR, 1 FLT = $0.05 CAD, 1 FLT = £0.03 GBP, 1 FLT = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.000547
logo ETHETH
0.01468
logo XRPXRP
20.64
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07545
logo SOLSOL
0.3475
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,783.68
logo STETHSTETH
0.0147
logo DOGEDOGE
284.04
logo ADAADA
69.34
logo TRXTRX
182.21
logo LINKLINK
2.5
logo WBTCWBTC
0.0005462
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fluence (FLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FLT của bạn

Nhập số lượng FLT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluence hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluence sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fluence sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluence sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluence sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fluence sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.