FloxypayFXY sang VND:Chuyển đổi Floxypay (FXY) sang Việt Nam đồng (VND)

FXY/VND: 1 FXY ≈ ₫312.05 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Floxypay Thị trường hôm nay

Floxypay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫312.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 FXY, tổng vốn hóa thị trường của FXY tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FXY tính bằng VND đã giảm ₫-6.37, biểu thị mức giảm -2.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXY tính bằng VND là ₫9,449.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXY sang VND

312.05-2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXY sang VND là ₫312.05 VND, với sự thay đổi -2.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Floxypay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXY/-- Spot is -- and --, and FXY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Floxypay sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FXY sang VND

logo FloxypaySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FXY
312.05VND
2FXY
624.1VND
3FXY
936.15VND
4FXY
1,248.21VND
5FXY
1,560.26VND
6FXY
1,872.31VND
7FXY
2,184.37VND
8FXY
2,496.42VND
9FXY
2,808.47VND
10FXY
3,120.53VND
100FXY
31,205.31VND
500FXY
156,026.56VND
1,000FXY
312,053.13VND
5,000FXY
1,560,265.68VND
10,000FXY
3,120,531.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang FXY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Floxypay
1VND
0.003204FXY
2VND
0.006409FXY
3VND
0.009613FXY
4VND
0.01281FXY
5VND
0.01602FXY
6VND
0.01922FXY
7VND
0.02243FXY
8VND
0.02563FXY
9VND
0.02884FXY
10VND
0.03204FXY
100,000VND
320.45FXY
500,000VND
1,602.29FXY
1,000,000VND
3,204.58FXY
5,000,000VND
16,022.91FXY
10,000,000VND
32,045.82FXY

Bảng chuyển đổi số tiền FXY sang VND và VND sang FXY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FXY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Floxypay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXY = $0.01 USD, 1 FXY = €0.01 EUR, 1 FXY = ₹1.06 INR, 1 FXY = Rp197.32 IDR, 1 FXY = $0.02 CAD, 1 FXY = £0.01 GBP, 1 FXY = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001136
logo BTCBTC
0.0000001545
logo ETHETH
0.000004208
logo BNBBNB
0.00001454
logo USDTUSDT
0.01904
logo XRPXRP
0.006565
logo SOLSOL
0.00008329
logo USDCUSDC
0.01906
logo DOGEDOGE
0.07378
logo STETHSTETH
0.000004215
logo SMARTSMART
4.5
logo TRXTRX
0.05573
logo ADAADA
0.02268
logo WBTCWBTC
0.0000001546
logo LINKLINK
0.0008442
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Floxypay (FXY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FXY của bạn

Nhập số lượng FXY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floxypay hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floxypay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floxypay sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Floxypay sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floxypay sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floxypay sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Floxypay sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide